|
81.
|
Учеъно-методическое посоъие по русскому языку для оъучения въетннамских студентов на этапе вводного фонетико-грамматического курса = Sách hướng dẫn phương pháp giảng dạy tiếng Nga đào tạo sinh viên trong thời gian đầu nhập môn về ngữ âm và ngữ pháp / Усачева Т.А, Шустикова Т.В. by Усачева Т.А | Шустикова, Т.В. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : [s.n.], 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 Уче 2002 (4).
|
|
82.
|
Экономический словарь / А. И. Архипов by Архипов, А. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Проспект, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 Арх 2006 (1).
|
|
83.
|
Вьетнамско-русский словарь: oколо 60.000 слов = Từ điển Việt - Nga: khoảng 60.000 / И. И. Глебова, А. А. Соколов by Глебова, И. И | Соколов А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 ГЛЕ 2008 (1).
|
|
84.
|
Новый учебный словарь русского языка / А.Н. Тихонов, Е.Н. Тихонова, М.Ю. Казак ; Под ред. А.Н. Тихонова by Тихонов, А.Н | Казак, М.Ю | Тихонов А.Н | Тихонова, Е.Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ООО "Издательство Астрель" ; ООО "Издательство АCT", 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Тих 2003 (1).
|