Refine your search

Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
81. Giáo trình lập dự án đầu tư / Cb. : Nguyễn Bạch Nguyệt

by Nguyễn, Bạch Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-N 2005 (3).

82. 24 bài học sống còn để đầu tư thành công trên thị trường chứng khoán / William J. O'neil ; Người dịch: Dương Thu Hiền ; Hiệu đính: Alpha Books

by O'neil, William J | Dương, Thu Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 ONE 2008 (1).

83. Đầu tư chứng khoán những vấn đề cốt yếu / Nguyễn Minh Trí , Nguyễn Thị Anh Thư

by Nguyễn, Minh Trí | Nguyễn, Thị Anh Thư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 NG-T 2007 (1).

84. Phân tích và đầu tư chứng khoán : soạn theo chương trình mới của UBCKNN. Lý thuyết cô đọng, bài tập phong phú, lời giải chi tiết / Cb. : Bùi Kim Yến, Thân Thị Thanh Thủy ; Bs.

by Bùi, Kim Yến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 PHA 2009 (1).

85. Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền

by Võ, Thanh Thu | Ngô, Thị Ngọc Huyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.63 VO-T 2008 (1).

86. Giáo trình lập dự án đầu tư / Cb. : Nguyễn Bạch Nguyệt

by Nguyễn, Bạch Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-N 2008 (1).

87. Việt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia

by Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2009Other title: Việt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư = Vietnam - An ideal destinaion for cooperation and investment.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.67 VIE 2009 (1).

88. Luật đầu tư=law on investment : song ngữ Việt - Anh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (1).

89. Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 = investment projects in Vietnam to the year 2010 / Bs. : Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng [Biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 CAC 2001 (1).

90. Phân tích thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Lê Thẩm Dương

by Lê, Văn Tề | Lê, Thẩm Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-T 2007 (4).

91. 300 công thức quản lý kinh doanh : công thức và phương pháp ứng dụng phân tích hiệu suất đầu tư sản xuất tiêu thụ / Tăng Văn Húc ; Ngd. : Nguyễn Đức Thanh, Lê Tịnh

by Tăng, Văn Húc | Lê, Tịnh [Người dịch] | Nguyễn, Đức Thanh [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 TAN 2004 (1).

92. An assessment of the investment climate in Nigeria / Giuseppe Iarossi, Peter Mousley, and Ismail Radwan.

by Iarossi, Giuseppe | Mousley, Peter, 1956- | Radwan, Ismail.

Series: Directions in development. Private sector developmentMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Washington, DC : World Bank, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9669 LAR 2009 (1).

93. Portfolio construction, management, and protection / Robert A. Strong.

by Strong, Robert A.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 STR 2006 (1).

94. Understanding gaps : profiting from the opening gap / Scott Andrew

by Scott, Andrew.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Greenville, SC : Traders Press, Inc., 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 SCO 2008 (1).

95. Short-term trading with price patterns : a systematic methodology for the development, testing, and use of short-term trading systems / Michael Harris.

by Harris, Michael, 1958-.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Greenville, S.C. : Traders Press, c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 HAR 2000 (1).

96. Тема: Методы оценки эффективности инвестиционных проектов : теория практика / Лз Ань Зыонг ; Научный руководитель.Док. Данг Ван Донг

by Зыонг, Лз Ань | Донг, Данг Ван.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : [s.l.], 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 ЗЫ 2008 (5).

97. Global business today / Charles W.L. Hill.

by Hill, Charles W. L.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 HIL 2008 (1).

98. Investment policy review : Viet Nam / United Nations Conference on Trade and Development.

by United Nations Conference on Trade and Development.

Series: Investment policy reviewMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York : United Nations, 2008Other title: Viet Nam.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 INV 2008 (1).

99. International business : environments and operations / John D Daniels, Lee H Radebaugh, Daniel P Sullivan.

by Daniels, John D | Radebaugh, Lee H | Sullivan, Daniel P.

Edition: 14th ed., Global ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow, England : Pearson, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.1 DAN 2013 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.18 DAN 2013 (5).

100. Accounting theory / Ahmed Riahi-Belkaoui

by Riahi-Belkaoui, Ahmed, 1943-.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: London : Cengage Learning, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 RIA 2004 (1).