|
81.
|
Những câu chuyện thành ngữ : điển tích, điển cố Trung Hoa / Bd. : Thu Hằng, Kim Thoa by Kim Thoa | Thu Hằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 NHU 2010 (1).
|
|
82.
|
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nhất thế giới / Biên soạn. : Minh Phương, Nghiêm Việt Anh by Minh Phương [biên soạn ] | Nghiêm, Việt Anh [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302.2 NHU 2008 (1).
|
|
83.
|
Word study dictionary for students / compilers, Penny Hands, Patricia Marshall ; editor, Anne Seaton by Hands, Penny | Marshall, Patricia | Seaton, Anne. Material type: Text Language: English Publication details: Singapore : Learners Pub., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WOR 2003 (1).
|
|
84.
|
Marketing trong thời đại net : từ ý tưởng Permission Marketing của Seth Godin. Phó Tổng Giám đốc Marketing Yahoo ! / Thái Hùng Tâm by Thái, Hùng Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TH-T 2007 (1).
|
|
85.
|
Khái quát thương mại điện tử / Biên dịch: Nguyễn Trung Toàn by Nguyễn, Trung Toàn. Series: Bộ sách eComerce Book InterpressMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KHA 2007 (1).
|
|
86.
|
Kinh doanh trực tuyến : tối ưu hóa các công cụ thương mại điện tử / Nguyễn Đặng Tuấn Minh by Nguyễn, Đặng Tuấn Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-M 2012 (1).
|
|
87.
|
Словарь терминов и понятий лингводидактической теории ошибки / Т. М. Балыхина, О. П. Игнатьева by Балыхина, Т. М | ИгнатьеваБ, О. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Изд-во РУДН, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 БАЛ 2006 (1).
|
|
88.
|
Справочные материалы по электрооборудованию систем электроснабжения промышленных предприятий / В.В. Григорьев, Э.А. Киреева by Григорьев, В.В. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Энергоатомиздат, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.31 Гри 2002 (1).
|
|
89.
|
Учебный словарь русского языка / В. В. Репкин by Репкин, В. В. Edition: Изд. 3-е. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Инфолайн, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Реп 1999 (1).
|
|
90.
|
Computing essentials 2007 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary by O’Leary, Timothy J, 1947- | O’Leary, Linda I. Series: O’Leary, Timothy J., O’Leary series: Edition: Introductory ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 O’LE 2007 (1).
|
|
91.
|
Between one and many : the art and science of public speaking / Steven Brydon, Michael Scott. by Brydon, Steven Robert | Scott, Michael D. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Higher Education, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.5 BRY 2008 (2).
|
|
92.
|
Activities Manual to accompany Programmable Logic Controllers / Frank D.Petruzella by Petruzella, Frank D. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York. : McGraw-Hill Higher Education, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.381 PET 2005 (1).
|
|
93.
|
Information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips. by Baltzan, Paige | Phillips, Amy (Amy L.). Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, c2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.4 BAL 2011 (3).
|
|
94.
|
The art of watching films / Joseph M. Boggs, Dennis W. Petrie. by Boggs, Joseph M | Petrie, Dennis W. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 791.43 BOG 2008 (1). Checked out (1).
|
|
95.
|
The art of public speaking / Stephen E. Lucas. by Lucas, Stephen, 1946-. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.5 LUC 2009 (3).
|
|
96.
|
Dictionnaire Français - Vietnamien Droit - Administration= : Từ điển Pháp - Việt - Pháp luật - Hành chính / Chủ biên. : Đoàn Trọng Truyến by Đoàn, Trọng Truyến. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 DIC 1992 (1).
|
|
97.
|
Từ điển toán học Nga - Việt : khoảng 9200 thuật ngữ Edition: In lần thứ 2.Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.03 TUD 1979 (3).
|
|
98.
|
Lexique de théorie économique : vocabulaire, concepts et éléments de théorie économique / Christian Bourdanove, Fernando Martos by Bourdanove, Christian | Martos, Fernando. Material type: Text Language: Fre Publication details: Paris : Ellipses-Marketing, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 BOU 1992 (1).
|
|
99.
|
Dictionnaire des relations internationales au 20e siècle / Colette Barbier, Antoine Daveau, Olivier Delorme... [et al.] ; sous la dir. de Maurice Vaïsse Material type: Text Language: French Publication details: Paris : A. Colin, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327.0904 DIC 2000 (1).
|
|
100.
|
Từ điển Việt - Nga : khoảng 60.000 từ / I.I.Gơ-Le-Bô-Va, A.A.Xô-Cô-Lốp ; hiệu đính. : I.I.Gơ-Le-Bô-Va, Vũ Lộc by Gơ-Le-Bô-Va, I.I | Vũ, Lộc | Xô-Cô-Lốp, A.A. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 GOL 2003 (2).
|