|
1.
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng trong các trường đại học và cao đẳng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 HO-M(GIA) 2005 (2).
|
|
2.
|
Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới / Cb. : Lê Hữu Nghĩa, Lê Danh Vĩnh by Lê, Danh Vĩnh | Lê, Hữu Nghĩa [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381.9597 THU 2006 (1).
|
|
3.
|
Kiểm toán căn bản / Nguyễn Đình Hựu by Nguyễn, Đình Hựu. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-H 2004 (1).
|
|
4.
|
Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.209597 PH-L 2004 (1).
|
|
5.
|
Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam / Trần Văn Thọ by Trần, Văn Thọ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 TR-T 2005 (1).
|
|
6.
|
Quy định mới về chống thất thu thuế giá trị gia tăng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 QUY 2003 (1).
|
|
7.
|
Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa Pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.44 BOL 1998 (2).
|
|
8.
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 335.412 GIA 2005 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.412 GIA 2005 (1). Checked out (3).
|
|
9.
|
Kinh tế Việt Nam - Thăng trầm và đột phá / Phạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng by Phạm, Minh Chính | Vương, Quân Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: CTQG, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 PH-C 2009 (1).
|
|
10.
|
Thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế / Cb. : Trần Quang Phú ; Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Dũng by Nguyễn, Đức Dũng | Nguyễn, Thanh Tùng | Trần, Quang Phú [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 THI 2008 (1).
|
|
11.
|
Thủ tục hành chính Series: Hành trang doanh nghiệp ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THU 2008 (1).
|
|
12.
|
Luật thuế thu nhập cá nhân Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
13.
|
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
14.
|
Luật thuế giá trị gia tăng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
15.
|
Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc : biên giới hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 BIE 2011 (1).
|
|
16.
|
Luật thương mại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 20?? (3).
|
|
17.
|
Tư pháp quốc tế (sách tham khảo) = Droit international privé / Jean Derruppé ; Ngd. : Trần Đức Sơn by Derruppé, Jean | Trần, Đức Sơn. Series: Nhà Pháp luật Việt - PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.9 DER 2005 (2).
|
|
18.
|
Các văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Việt Hà, Trần Quang Hiếu ; Hđ. : Trần Việt Phương by Nguyễn, Việt Hà | Trần, Quang Hiếu | Trần, Việt Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.242 CAC 2004 (1).
|
|
19.
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : dùng trong các trường đại học, cao đẳng Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.43 GIA 2006 (1).
|
|
20.
|
Mẫu soạn thảo văn bản : dùng cho các cơ quan:chính quyền địa phương. Đơn vị hành chính sự nghiệp. Tổ chức kinh tế (Sách tham khảo) / Lê Văn In by Lê, Văn In. Edition: Xuất bản lần thứ tưMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652 LE-I 2003 (1).
|