|
1.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp : trình độ cao cấp. Theo chủ đề / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến by Lương, Quỳnh Mai | Trần, Thị Yến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAI 2005 (1).
|
|
2.
|
Quản trị bán hàng = Sales Management / James M.Comer ; Ngd. : Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên by Comer, James M | Lê, Thị Hiệp Thương [người dịch] | Nguyễn, Việt Quyên [người dịch]. Series: Nhà doanh nghiệp cần biếtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.81 COM 2005 (1).
|
|
3.
|
Essential reading for IELTS / Hu Min, John A. Gordon by Min, Hu | Gordon, John A. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 MIN 2011 (2).
|
|
4.
|
Tam @ Quốc : ý tưởng mới để thành công trong môi trường kinh doanh hiện đại / Thành Quân Ức ; Ngd. : Nhất Cư by Thành, Quân Ức | Nhất Cư [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THA 2006 (1).
|
|
5.
|
Từ giận dữ đến bình an = Don't get mad, get wise / Mike George ; Biên dịch : Thanh Tùng, Hiếu Dân, Thế Lâm. by George, Mike | Hiếu Dân [biên dịch] | Thanh Tùng [biên dịch] | Thế Lâm [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 152.4 GEO 2012 (2).
|
|
6.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything. Tập 1 / Jeff Keller ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước....[at al.] by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 153.8 KEL(1) 2013 (1).
|
|
7.
|
Đạo đức kinh doanh = Business ethics / Laura P. Hartman, Joe DesJardins ; Ngd. : Võ Thị Phương Oanh ; Hđ. : Dương Ngọc Dũng by Hartman, Laura P | DesJardins, Joe | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính] | Võ, Thị Phương Oanh [người dịch]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 174 HAR 2011 (1).
|
|
8.
|
How to master skills for the Toefl ibt listening. Intermediate / Will Link, Monika N. Kushwaha, Michael Kato by Link, Will | Kato, Michael | Kushwaha, Monika N. Series: Darakwon TOEFLMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010Other title: Toefl ibt listening intermediate.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIN 2010 (2).
|
|
9.
|
How to master skills for the TOEFL iBT reading. Intermediate / Timothy Hall, Arthue H. Milch, Denise McCocmack by Hall, Timothy | McCocmack, Denise | Milch, Arthue H. Series: Darakwon TOEFLMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010Other title: Toefl ibt reading intermediate.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 HAL 2010 (4).
|
|
10.
|
Toefl junior : 10 practice tests / Nhân Trí Việt by Nhân Trí Việt. Series: Toefl juniorMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015Other title: Toefl junior : ten practice tests.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRA 2015 (1).
|
|
11.
|
Master Toefl junior intermediate (CEFR level B1) : reading comprehension / Richie Hahn by Hahn, Richie. Series: Toefl juniorMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 HAH 2015 (1).
|
|
12.
|
Master Toefl junior advanced (CEFR level B2) : reading comprehension / Richie Hahn by Hahn, Richie. Series: Toefl juniorMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 HAH 2015 (1).
|
|
13.
|
Master Toefl junior advanced (CEFR level B2) : listening comprehension / Richie Hahn by Hahn, Richie. Series: Toefl juniorMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 HAH 2015 (1).
|
|
14.
|
Master Toefl junior intermediate (CEFR level B1) : listening comprehension / Richie Hahn by Hahn, Richie. Series: Toefl juniorMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 HAH 2015 (1).
|
|
15.
|
Cambridge IELTS intensive training : writing / Nhân Trí Việt by Nhân Trí Việt. Series: Foreign language teaching & research pressMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 CAM 2014 (1).
|
|
16.
|
How to master skills for the TOEFL iBT reading. Basic / Timothy Hall, Arthue H. Milch, Denise McCocmack by Hall, Timothy | McCocmack, Denise | Milch, Arthue H. Series: Darakwon TOEFLMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010Other title: Toefl ibt reading basic.Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 HAL 2010 (1).
|
|
17.
|
How to master skills for the Toefl ibt listening. Basic / Monika N. Kushwaha, Jasmine C.Swaney, Christine F.Houck by Kushwaha, Monika N | Houck, Christine F | Swaney, Jasmine C. Series: Darakwon TOEFLMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010Other title: Toefl ibt listening basic.Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 KUS 2009 (1).
|
|
18.
|
Ivy's Toefl iBT listening : 15 actual tests / by Myounghee, Koh. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.34 IVY (1).
|
|
19.
|
Ivy's Toefl iBT reading : 15 actual tests / by Myounghee, Koh. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 IVY (1).
|
|
20.
|
IELTS reading recent actual tests by [New Channel International Education Group]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 IEL (1).
|