|
1.
|
Newsrooms in conflict : journalism and the democratization of Mexico / Sallie Hughes. by Hughes, Sallie. Series: Pitt Latin American seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: Pittsburgh, PA : University of Pittsburgh Press, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302.230972 HUG 2006 (1).
|
|
2.
|
Cases in communications law : liberties, restraints, and the modern media / John D. Zelezny. by Zelezny, John D, 1955-. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Belmont, CA : Thomson/Wadsworth, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344 ZEL 2004 (1).
|
|
3.
|
В газетах пишут / С.И. Дерягина [и др.] . by Дерягина. Edition: 3-е изд. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 Вга 2003 (1).
|
|
4.
|
В газетах пишут. / С.И. Дерягина ... [et al.] by Дерягина С.И. Series: Edition: 4-е изд., стер.Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 Вга 2005 (2).
|
|
5.
|
Почему?: книга для чтения на среднем этапе обучения по повести Бориса Житкова "Что я видел?" / Анатолий Л. Бердичевский, Харальд Лоос by Бердичевский, Анатолий Л | Лоос, Харальд. Edition: 2eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : Русский язык. Курсы, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 Бер 2002 (1).
|
|
6.
|
Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 2, Cuốn hạ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA(2) 2004 (1).
|
|
7.
|
Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 1, Cuốn thượng / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA(1) 2004 (1).
|
|
8.
|
Hoạt động báo chí của đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành by Nguyễn, Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 070.4 NG-T 2005 (1).
|
|
9.
|
Hướng dẫn dịch và đọc báo chí tiếng Anh : thời sự quốc tế - sự kiện kinh tế tài chính - đầu tư - sự kiện khoa học kỹ thuật - sự kiện văn hóa xã hội - sự kiện thể thao / Biên soạn: Lê Hiếu Ánh ... [et al.] by Lê, Hiếu Ánh. Material type: Text Language: English Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
10.
|
Media writer’s handbook : a guide to common writing and editing problems / George T. Arnold. by Arnold, George T. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808 ARN 2009 (5), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 808 ARN 2009 (1).
|