|
1.
|
The business strategy game : a global industry simulation : player’s manual / Arthur A. Thompson, Jr., Gregory J. Stappenbeck. by Thompson, Arthur A. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THO 2001 (1).
|
|
2.
|
The business strategy game : a global industry simulation / created by Arthur A. Thompson, Jr., Gregory J. Stappenbeck. by Thompson, Arthur A, 1940- | Stappenbeck, Gregory J. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston. : McGraw-Hill/Irwin., 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 THO 1999 (1).
|
|
3.
|
Formulation, implementation, and control of competitive strategy / John A. Pearce II, Richard B. Robinson, Jr. by Pearce, John A | Robinson, Richard B. (Richard Braden), 1947-. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Chicago : Irwin, c1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PEA 1997 (1).
|
|
4.
|
Strategic management : concepts and cases / Fred R. David. by David, Fred R. Edition: 11th ed. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DAV 2007 (1).
|
|
5.
|
Business and society : stakeholders, ethics, public policy / Anne T. Lawrence, James Weber. by Lawrence, Anne T | Weber, James. Edition: 13 ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LAW 2011 (4).
|
|
6.
|
Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : doanh nghiệp & chiến lược kinh doanh. Tập 1 / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).
|
|
7.
|
Kinh nghiệm vàng và chiến lược kinh doanh trong cuộc sống hiện đại / Phạm Hoàng Minh by Phạm, Hoàng Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PH-M 2006 (1).
|
|
8.
|
Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).
|
|
9.
|
Tư duy chiến lược / Avinash K.Dixit, Bary J.Nalebuff ; Ngd. : Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên by Dixit, Avinash K | Lê, Ngọc Liên [Người dịch] | Nalebuff Bary J | Nguyễn, Tiến Dũng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 DIX 2007 (1).
|
|
10.
|
Vùng lợi nhuận: làm thế nào để xác định được vùng lợi nhuận trong chiến lược kinh doanh của bạn = the businessweek best seller / Adrian J. Slywotzky, David J. Morrison ; Ngd. : Tống Liên Anh ; Hđ. : Trịnh Thanh Huy by Slywotzky, Adrian J | Morrison, David J | Tống, Liên Anh | Trịnh, Thanh Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 SLY 2008 (1).
|
|
11.
|
Tiếp thị số từ A đến Z : những chiến lược tiếp thị làm mưa làm gió trong kỷ nguyên số / Damian Ryan ; Thảo Nguyên dịch by Ryan, Damian | Thảo Nguyên [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động ; Công ty sách Alpha, 2015Other title: Understanding digital marketing.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RYA 2015 (2).
|
|
12.
|
Strategic management : formulation, implementation, and control / John A. Pearce II, Richard B. Robinson, Jr. by Pearce, John A | Robinson, Richard B. (Richard Braden), 1947-. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Irwin/McGraw-Hill, c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PEA 2000 (1).
|
|
13.
|
Tứ đại quyền lực: Giải mã gen đột phá của Amazon, Apple, Facebook và Google = The four: The hidden DNA of Amazon, Apple, Facebook, and Google / Scott Galloway, Lương Trọng Vũ - dịch by Galloway, Scott | Lương Trọng Vũ - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.76 GAL (1).
|
|
14.
|
Chiến lược đánh bại người khổng lồ / Don Taylor, Jeanne Smalling Archer by Taylor, Don | Archer, Jeanne Smalling. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.4 TAY 2018 (1).
|
|
15.
|
Những gã khổng lồ và bài học tỉ đô : Paul B. Carroll, Chunka Mui ; Dịch giả: Phượng Hoàng Những thương vụ kinh điển xóa tan ảo tưởng về thế giới kinh doanh Cuốn sách hiếm hoi nói về thất bại của các đế chế thất bại / by Carroll, Paul B | Mui, Chunka. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2021Other title: Billion dollar lessons.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.4 CAR 2021 (1).
|