|
1.
|
Communication mosaics : a introduction to the field of communication / Julia T. Wood. by Wood, Julia T. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302.2 WOO 2001 (2).
|
|
2.
|
Human communication : the basic course / Joseph A. DeVito. by DeVito, Joseph A, 1938-. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Allyn and Bacon, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302.2 DEV 2006 (1).
|
|
3.
|
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nhất thế giới / Biên soạn. : Minh Phương, Nghiêm Việt Anh by Minh Phương [biên soạn ] | Nghiêm, Việt Anh [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302.2 NHU 2008 (1).
|
|
4.
|
Словарь терминов и понятий рекламы и связей с общественностью (Public relations) / Т.М. Балыхина, С.Г. Костина, С. М. Харлицкий by Балыхина, Т.М | Костина, С.Г | Харлицкий, С. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302.2 БАЛ 2007 (1).
|