|
1.
|
Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc by Bích Ngọc. Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).
|
|
2.
|
Đọc và viết tiếng Hoa : một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa / Nguyễn Văn Phú by Nguyễn, Văn Phú. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 NG-P 2004 (2).
|
|
3.
|
Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Series: Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).
|
|
4.
|
200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình by Dương Hồng | Lê, Bình. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).
|
|
5.
|
800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng by Dương Hồng. Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2003 (1).
|
|
6.
|
Tiếng Hoa hoạt động xã hội : Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà by Tiểu Yến | Thu Hà. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-Y 2005 (1).
|
|
7.
|
Các tình huống giao tiếp tiếng Hoa cho người đi du học nước ngoài / Ỷ Lan, Lý Phương Mai by Ỷ Lan | Lý, Phương Mai. Material type: Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 Y-L 2005 (2).
|
|
8.
|
Tiếng Hoa hoạt động xã hội / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TIE 2005 (1).
|
|
9.
|
Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn by Wightwick, Jane | Nhân Văn. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).
|
|
10.
|
Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa by Hồ, Kính Hoa. Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).
|
|
11.
|
[301 =Ba trăm linh một] câu đàm thoại tiếng Hoa / Biên dịch: Vũ Lê Anh by Vũ, Lê Anh. Edition: Có bổ sung nhiều điểm mớiMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAT 2004 (1).
|
|
12.
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống = Communicate Chinese / Biên soạn: Thanh Hà by Thanh Hà. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2008 (2).
|
|
13.
|
Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Biên soạn: Mạnh Linh by Mạnh Linh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOI 2007 (2).
|
|
14.
|
Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc / Biên soạn: Quan Bình, Ngọc Lân by Ngọc Lân | Quan Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).
|
|
15.
|
Tiếng Hoa : hoạt động xã hội / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-P (2).
|
|
16.
|
Mẫu câu cơ bản tiếng Hoa : trong giao tiếp hàng ngày / Biên soạn. : Nguyễn Kim Dân, Ngọc Lân by Ngọc Lân [biên soạn] | Nguyễn, Kim Dân [biên soạn]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 MAU 2006 (1).
|
|
17.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 43 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(43) 2006 (1).
|
|
18.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 37 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(37) 2005 (1).
|
|
19.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 31 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(31) 2004 (1).
|
|
20.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 25 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(25) 2004 (1).
|