Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. International English language testing system IELTS : level 1

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l.] : [s.n.], [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 INT(1) [20??] (1).

2. Speaking-Term 2 : student book

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l.] : [s.n.], [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE(2) [20??] (3).

3. Speaking-Term 1 : student book for HaNoi University. English department / Written and Compiled by: REI-VN Resident Instructors

by REI-VN Resident Instructors.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l.] : [s.n.], [2007]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE(1) [2007] (3).

4. Bài tập thực hành MISA Mimosa 2006 : phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [s.n.], 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 BAI 2006 (3).

5. Hội thảo quốc tế: tái cấu trúc hệ thống ngân hàng kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho Việt Nam = international workshop: banking restructuring international experiences and policy implications for Vietnam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [s.n.], 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HOI 2011 (1).

6. Groupes et ensembles financiers en france evolution structure strategie / Bertrand Bellon

by Bellon, Bertrand.

Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : [s.n.], [19??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BEL [19??] (1).

7. Россия - XX век : Учебное пособие по курсу «Страноведение» / А.Н. Ременцов, Ременцов Ю.Е., с.с.Пегов

by Ременцов, А.Н | Пегов с.с | Ю.Е., Ременцов.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : [s.n.], 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 947.086 Рем 2002 (1).

8. 中医学 / 王朝阳

by Vương, Triều Dương.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: [s.n.] : 湖北科学技术出版社 本社特价书, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 VUO 2004 (1).

9. Учеъно-методическое посоъие по русскому языку для оъучения въетннамских студентов на этапе вводного фонетико-грамматического курса = Sách hướng dẫn phương pháp giảng dạy tiếng Nga đào tạo sinh viên trong thời gian đầu nhập môn về ngữ âm và ngữ pháp / Усачева Т.А, Шустикова Т.В.

by Усачева Т.А | Шустикова, Т.В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : [s.n.], 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 Уче 2002 (4).