|
1.
|
Giáo trình chính trị : dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông / Chủ biên: Lê Thế Lạng ... [et al.] by Lê, Thế Lạng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.071 GIA 2005 (1).
|
|
2.
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Cb. : Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng | Trần, Quốc Vượng. Edition: Tái bản lần 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 306.09597 TR-V 2008 (1). In transit (1).
|
|
3.
|
Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327 HUO 2002 (1).
|
|
4.
|
Kỹ thuật vi xử lý : tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, đo lường, tự động ... / Văn Thế Minh by Văn, Thế Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 VA-M 1997 (1).
|
|
5.
|
30 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh = Ba mươi đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : theo tinh thần thi mới của Bộ GD&ĐT / Vĩnh Bá by Vĩnh Bá. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 VI-B 2008 (1).
|
|
6.
|
Toán học cao cấp : đại số và hình học giải tích (giáo trình dùng cho các trường ĐH kỹ thuật) / Tập 1, Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần chín có chỉnh lýMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 510.71 NG-T(1) 2006 (1). Checked out (1).
|
|
7.
|
Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí. Edition: Tái bản lần 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 510.71 NG-T(2) 2005 (1).
|
|
8.
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, phép tính giải tích nhiều biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.76 NG-T(3) 2005 (1).
|
|
9.
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.76 NG-T(2) 2004 (1).
|
|
10.
|
Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Ngọc Mai by Nguyễn, Ngọc Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-M 1998 (1).
|
|
11.
|
Giáo trình chính trị : dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông / Cb. : Lê Thế Lạng ... [et al.] by Lê, Thế Lạng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.071 GIA 2005 (1).
|
|
12.
|
Kinh tế học vi mô / Cb.: Ngô Đình Giao by Ngô, Đình Giao [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 KIN 1997 (2).
|
|
13.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by Nguyễn, Viết Thịnh | Đỗ, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 NG-T(1) 2005 (1).
|
|
14.
|
Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327 HUO 2002 (1).
|
|
15.
|
Các vấn đề nghiên cứu về Hoa kỳ : sách tham khảo dùng trong các trường Đại học / Chủ biên. : Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn by Nguyễn, Thái Yên Hương [chủ biên] | Tạ, Minh Tuấn [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.07 CAC 2011 (2).
|
|
16.
|
Quản trị marketing / Cb. : Lê Thế Giới ; Nguyễn Xuân Lãn by Lê, Thế Giới [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Lãn. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2005 (5).
|
|
17.
|
Kinh tế học vi mô / Cb.: Ngô Đình Giao by Ngô, Đình Giao [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 KIN 1997 (1).
|
|
18.
|
Дорога к олимпу русской культуры / Tuyển chọn và biên soạn: Trần Vĩnh Phúc, Nguyễn Văn Sâm, Phùng Trọng Toản. by Nguyễn, Văn Sâm | Phùng, Trọng Toản | Trần, Vĩnh Phúc. Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.0947 Дор 2003 (8).
|
|
19.
|
Từ điển giáo khoa Nga - Việt / Chủ biên: Bùi Hiển ; Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Hoàng Anh by Bùi, Hiển | Nguyễn, Hoàng Anh | Nguyễn, Thị Tuyết Lê. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 BU-H 2002 (1).
|
|
20.
|
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Cb. : Nguyễn Như Ý ; Biên soạn: Hoàng Văn Hành ... [et al.] by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Như Ý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 TUĐ 1998 (1).
|