Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
1. Tiếng Pháp dành cho những người làm trong công ty nước ngoài / Thái Kim Hương, Ánh Nga

by Thái, Kim Hương | Ánh Nga.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 TH-H 2001 (1).

2. Giáo trình ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).

3. Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Người dịch: Vũ Trọng Hùng ; Hiệu đính: Phan Thăng

by Kotler, Philip | Phan Thăng | Vũ, Trọng Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2009 (3).

4. Quản trị nhân sự tổng thể : mục tiêu, chiến lược, công cụ / Martin Hilb

by Hilb, Martin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 HIL 2003 (1).

5. Quản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại = corporate finance management. An overview of financial management. Financial statements, cash flow, and taxes. The basics of capital budgeting. The time value of money. Analysis of financial statements. International financial management... / Dương Hữu Hạnh

by Dương, Hữu Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 DU-H 2005 (1).

6. Phân tích quản trị tài chính : đánh giá hiện trạng tài chính. Dự báo kế hoạch tài chính. Hoạt động huy động vốn. Phân tích các quyết định đầu tư / Cb. : Nguyễn Tấn Bình

by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2005 (3).

7. Quản lý Nhà nước về trật tự kinh tế trong bộ luật hình sự / Mai Bộ, Phạm Văn Duyên

by Mai Bộ | Phạm, Văn Duyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 345.597 MA-B 2003 (2).

8. Kiến thức bồi dưỡng thi tuyển cán bộ, công chức nhà nước và hệ thống văn bản luật, pháp quy về các bộ, ngành : Kế hoạch - Khoa học - Giáo dục - Môi trường - Bưu chính - Kiểm toán. Cơ hội và thách thức tự khẳng định mình / Nguyễn Thu Hà

by Nguyễn, Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 NG-H 2004 (1).

9. Học quản lý và marketing trong thời gian ngắn nhất / Ngọc Thái, Nguyễn Dương

by Ngọc Thái | Nguyễn, Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2006 (3).

10. Quản trị nguồn nhân lực / George T. Milkovich, John W.Boudreau ; Ngd. : Vũ Trọng Hùng

by Milkovich, George T | Boudreau, John W | Vũ, Trọng Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 MIL 2005 (1).

11. Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh

by Nguyễn, Cao Văn | Trần, Thái Ninh.

Edition: In lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 519.071 TR-Đ 2004 (3).

12. Hướng dẫn giải bài tập xác suất & thống kê toán / Trần Thái Ninh

by Trần, Thái Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 TR-N 2002 (3).

13. Giáo trình thống kê kinh tế / Cb. : Phan Công Nghĩa

by Phan, Công Nghĩa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 PH-N 2000 (3).

14. Thống kê thương mại trong nền kinh tế thị trường / Chủ biên: Lê Trần Hảo

by Lê, Trần Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381 THO 2000 (3).

15. Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2002 (2).

16. Interactions 1 : listening/speaking / Judith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Tanka, Judith, 1950- | Baker, Lida R | Most, Paul, 1949- | Nguyễn, Thành Tâm.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, c2002Other title: Interactions one.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 INT(1) 2002 (2).

17. Giáo trình kỹ thuật ngoại thương / Đoàn Thị Hồng Vân

by Đoàn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382.071 ĐO-V 2005 (2).

18. Giáo trình bảo hiểm / Cb. : Nguyễn Văn Định

by Nguyễn, Văn Định.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 368 NG-Đ 2005 (2).

19. Interactions 2 : reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela | Nguyễn, Thành Tâm.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : New York : Thống Kê ; McGraw-Hill Companies, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 INT(2) 2004 (3).

20. Interactions 1 : writing / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Pavlik, Cheryl | Nguyễn, Thành Tâm | Segal, Margaret Keenan.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : New York : Thống Kê ; McGraw-Hill Companies, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 PAV(1) 2004 (3).