|
1.
|
Conjugaison: Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : động từ và cách sử dụng. Các động từ mẫu để chia động từ cùng nhóm. Tất cả các động từ tiếng Pháp từ A-Z kèm theo cách đặt câu / Hoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt by Hoàng, Lê Chính | Nguyễn, Minh Nhựt | Phạm, Tuấn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HO-C 2000 (3).
|
|
2.
|
Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến by Đặng, Ngọc Dũng Tiến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).
|
|
3.
|
Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc by Bích Ngọc. Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).
|
|
4.
|
Prepare for IELTS : general training practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd by Cameron, Penny | Todd, Vanessa. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).
|
|
5.
|
IELTS reading tests / Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm. Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 IEL 2005 (1).
|
|
6.
|
Prepare for IELTS : general training modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRE 2003 (1).
|
|
7.
|
Prepare for IELTS : academic modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TOD 2003 (1).
|
|
8.
|
Prepare for IELTS : academic practice tests / Penny Cameron and Vanessa Todd. by Cameron, Penny | Todd, Vanessa. Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).
|
|
9.
|
Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2007 (1).
|
|
10.
|
Sổ tay ngữ pháp Tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : Thích hợp với học viên đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / Bs. : Huỳnh Diệu Vinh by Huỳnh, Diệu Vinh [Biên soạn]. Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 SOT 2006 (2).
|
|
11.
|
Đọc và viết tiếng Hoa : một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa / Nguyễn Văn Phú by Nguyễn, Văn Phú. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 NG-P 2004 (2).
|
|
12.
|
Từ điển hướng dẫn sử dụng hư từ trong tiếng Hán hiện đại / Tô Cẩm Duy by Tô, Cẩm Duy. Material type: Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 TO-D 2003 (4).
|
|
13.
|
800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng by Dương Hồng. Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2003 (1).
|
|
14.
|
Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư by Nguyễn, Ngọc Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).
|
|
15.
|
Cracking GRE with four complete sample tests on CD-ROM / By Karen Lurie ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Lurie, Karen | Nguyễn, Văn Phước | First News. Series: Edition: 2001 editionMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LUR 2001 (2).
|
|
16.
|
Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue ; Giới thiệu: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First news by Oshima, Alice | Hogue, Ann | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | First news. Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, c1999Other title: Academic English.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 OSH 1999 (2).
|
|
17.
|
Hướng dẫn du khách đến thành phố Hồ Chí Minh = Ho Chi Minh city tourist guidebook / Ngd. : Trần Đình Dũng, Bảo Văn by Bảo Văn | Trần, Đình Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 HUO 2004 (1).
|
|
18.
|
Mẫu câu cơ bản tiếng Hoa : trong giao tiếp hàng ngày / Biên soạn. : Nguyễn Kim Dân, Ngọc Lân by Ngọc Lân [biên soạn] | Nguyễn, Kim Dân [biên soạn]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 MAU 2006 (1).
|
|
19.
|
Tư duy lại tương lai / Biên tập : Rowan Gibson ; Ngd : Vũ Tiến Phúc, Dương Thủy, Phi Hoành by Dương Thủy [người dịch] | Phi Hoành [người dịch] | Gibson,Rowan [biên tập] | Vũ, Tiến Phúc [người dịch]. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TUD 2006 (1).
|
|
20.
|
Business vocabulary in use with answers : intermediate & upper-intermediate / Bill Mascull ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Mascull, Bill | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAS 2002 (1).
|