|
1.
|
Sử ký Tư Mã Thiên / Tư Mã Thiên ; Ngd. : Phan Ngọc by Tư, Mã Thiên | Phan Ngọc [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2003 (1).
|
|
2.
|
Túp lều bác Tôm / Ha-ri-ét Bit-chơ-xtâu ; Ngd. : Đỗ Đức Hiểu by Stowe, Harriet Beecher | Đỗ, Đức Hiểu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STO 2006 (1).
|
|
3.
|
Ôlivơ Tuýt / Sáclơ Đickenx ; Dịch và giới thiệu: Phan Ngọc by Đickenx, Sáclơ. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ĐIC 2006 (1).
|
|
4.
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc by Phan Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.09597 PH-N 2002 (1). Checked out (1).
|
|
5.
|
Chuông nguyện hồn ai / Ernest Hemigway ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tấn by Hemigway, Ernest | Hồ, Thế Tấn | Nguyễn, Vĩnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2006 (1).
|
|
6.
|
Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức by Banzắc, Ô | Trọng Đức [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 BAN 2005 (1).
|
|
7.
|
Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Người dịch : Vương Đăng by Stevenson, Robert Louis | Vương Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STE 2006 (1).
|
|
8.
|
Truyện không nên đọc vào lúc giao thừa : Tuyển tập truyện ma Việt Nam tiêu biểu / Tuyển chọn: Lưu Sơn Minh by Lưu, Sơn Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.25 TRU 2005 (1).
|
|
9.
|
Cái chết của ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas by Dumas, Alexandre, 1802-1870. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|
|
10.
|
Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân by Nguyễn, Văn Ngọc, 1890-1942 | Trần, Lê Nhân. Edition: Tái bản có hiệu đính và viết lời bạt của Mai Quốc LiênMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.08 NG-N 2006 (1).
|
|
11.
|
Tinh hoa mưu trí trong Tam quốc / Hoắc Vũ Giai ; Ngd : Nguyễn Bá Thính by Hoắc, Vũ Giai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 HOA 2004 (1).
|
|
12.
|
Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).
|
|
13.
|
Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|
|
14.
|
Aivanhô : tiểu thuyết / Oantơ Scốt ; Ngd. : Trần Kiêm by Scốt, O | Trần, Kiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 SCO 2006 (1).
|
|
15.
|
Tiếng gọi nơi hoang dã : tập truyện / Jack London ; Ngd. : Mạnh Chương ... [et al.]. by London, Jack | Mạnh Chương [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LON 2001 (2).
|
|
16.
|
Trên bãi biển Chesil / Ian McEwan; Người dịch: Đặng Tuyết Anh by McEwan, Ian | Đặng, Tuyết Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 MCE 2008 (1).
|
|
17.
|
Thiên thần sa ngã / Tào Đình ; Người dịch: Tạ Thu Thủy by Tào Đình | Tạ, Thu Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2008 (1).
|
|
18.
|
Biển / John Banville ; Người dịch : Trịnh Lữ by Banville, John | Trịnh, Lữ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 BAN 2007 (1).
|
|
19.
|
Giấc mơ của Martin / Francoise Henry; Người dịch: Trần Hải by Henry, Francoise | Trần, Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HEN 2008 (1).
|
|
20.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 1 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(1) 2006 (1).
|