|
1.
|
Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu / Savitri Ramaiah ; Biên dịch: Thu Dung, Linh Tâm by Ramaiah, Savitri | Linh Tâm | Thu Dung. Series: Những điều cần biết cho sức khỏeMaterial type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.7 RAM 2004 (4).
|
|
2.
|
Chữa bệnh đa khoa bằng Y học cổ truyền / Chủ biên: Lê Minh, Vũ Bá Thược by Lê, Minh | Vũ, Bá Thược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHU 2006 (3).
|
|
3.
|
Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Français - Français - Vietnamien dictionnaire : khoảng 200.000 mục từ Pháp - Pháp - Việt / Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác by Lê, Phương Thanh. Material type: Text Language: French Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TUĐ 2001 (1).
|
|
4.
|
Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).
|
|
5.
|
Các loại hình bài tập nhằm nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Pháp / Phạm Quang Trường by Phạm, Quang Trường. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.4 PH-T 2003 (2).
|
|
6.
|
Điểm dối lừa / Dan Brown ; Người dịch: Văn Thị Thanh Bình ; Người hiệu đính: Trần Bình Minh by Brown,Dan | Trần, Bình Minh | Văn, Thị Thanh Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2006 (1).
|
|
7.
|
Mười sáu Hoàng đế triều Minh / Chủ biên: Vương Thiên Hữu ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh | Vương, Thiên Hữu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 MUO 2004 (1).
|
|
8.
|
Khổng Minh - Gia Cát Lượng / Trần Văn Đức, Nguyễn Quốc Thái by Trần, Văn Đức | Nguyễn, Quốc Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TR-Đ 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 895.13 TR-Đ 2006 (1).
|
|
9.
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C : tự học tiếng Anh / Biên soạn: Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương by Lưu, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Hương. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).
|
|
10.
|
Life lines : pre-itermediate student's book & vocabulary / Tom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa by Hutchinson, Tom. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HUT 2002 (2).
|
|
11.
|
Life lines : elementary student's book & vocabulary / Tom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa by Hutchinson, Tom | Nguyễn, Văn Khoa | Phạm, Trọng Đạt. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HUT 2002 (1).
|
|
12.
|
Life lines : elementary workbook / Tom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa by Hutchinson, Tom | Nguyễn, Văn Khoa | Phạm, Trọng Đạt. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HUT 2002 (1).
|
|
13.
|
Facts and Figures: Basic Reading Practice / Patricia Ackert ; Giới thiệu và chú giải: Lê Thúy Hiền by Ackert, Patricia | Lê, Thúy Hiền. Edition: 3rd ed., In tái bản lần 1.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 2010 (3).
|
|
14.
|
Cẩm nang luyện đọc tiếng Anh / Lê Văn Sự by Lê, Văn Sự. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 LE-S 2003 (1).
|
|
15.
|
Truyện những người thông thái trên thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.2 TRU 1995 (1).
|
|
16.
|
Luận chữ luận nghĩa / Phạm Văn Tình by Phạm, Văn Tình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 PH-T 2006 (1).
|
|
17.
|
Cấm cung diễm sử / Diệp Hách Phan Trát Nghi Dân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Diệp, Hách Phan Trát Nghi Dân | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).
|
|
18.
|
[101 = Một trăm linh một ] tác phẩm ảnh hưởng đến nhận thức nhân loại / Biên soạn : Duy Nguyên, Minh Châu by Duy Nguyên [biên soạn] | Minh Châu [biên soạn]. Series: 101 nhận thức về thế giớiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 MOT 2005 (1).
|
|
19.
|
Vết sẹo và cái đầu hói : tiểu thuyết / Võ Văn Trực by Võ, Văn Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 VO-T 2006 (1).
|
|
20.
|
Giải đáp pháp luật về doanh nghiệp, tài chính-ngân hàng, xuất nhập khẩu / Sưu tầm và biên soạn. : Mai Văn Duẩn by Mai, Văn Duẩn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 MA-D 2003 (2).
|