Your search returned 38 results. Subscribe to this search

| |
1. Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu / Savitri Ramaiah ; Biên dịch: Thu Dung, Linh Tâm

by Ramaiah, Savitri | Linh Tâm | Thu Dung.

Series: Những điều cần biết cho sức khỏeMaterial type: Text Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.7 RAM 2004 (4).

2. Chữa bệnh đa khoa bằng Y học cổ truyền / Chủ biên: Lê Minh, Vũ Bá Thược

by Lê, Minh | Vũ, Bá Thược.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHU 2006 (3).

3. Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Français - Français - Vietnamien dictionnaire : khoảng 200.000 mục từ Pháp - Pháp - Việt / Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác

by Lê, Phương Thanh.

Material type: Text Text Language: French Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TUĐ 2001 (1).

4. Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân

by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).

5. Các loại hình bài tập nhằm nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Pháp / Phạm Quang Trường

by Phạm, Quang Trường.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.4 PH-T 2003 (2).

6. Điểm dối lừa / Dan Brown ; Người dịch: Văn Thị Thanh Bình ; Người hiệu đính: Trần Bình Minh

by Brown,Dan | Trần, Bình Minh | Văn, Thị Thanh Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2006 (1).

7. Mười sáu Hoàng đế triều Minh / Chủ biên: Vương Thiên Hữu ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh

by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh | Vương, Thiên Hữu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 MUO 2004 (1).

8. Khổng Minh - Gia Cát Lượng / Trần Văn Đức, Nguyễn Quốc Thái

by Trần, Văn Đức | Nguyễn, Quốc Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TR-Đ 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 895.13 TR-Đ 2006 (1).

9. Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C : tự học tiếng Anh / Biên soạn: Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương

by Lưu, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Hương.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

10. Life lines : pre-itermediate student's book & vocabulary / Tom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa

by Hutchinson, Tom.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HUT 2002 (2).

11. Life lines : elementary student's book & vocabulary / Tom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa

by Hutchinson, Tom | Nguyễn, Văn Khoa | Phạm, Trọng Đạt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HUT 2002 (1).

12. Life lines : elementary workbook / Tom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa

by Hutchinson, Tom | Nguyễn, Văn Khoa | Phạm, Trọng Đạt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HUT 2002 (1).

13. Facts and Figures: Basic Reading Practice / Patricia Ackert ; Giới thiệu và chú giải: Lê Thúy Hiền

by Ackert, Patricia | Lê, Thúy Hiền.

Edition: 3rd ed., In tái bản lần 1.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 2010 (3).

14. Cẩm nang luyện đọc tiếng Anh / Lê Văn Sự

by Lê, Văn Sự.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 LE-S 2003 (1).

15. Truyện những người thông thái trên thế giới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.2 TRU 1995 (1).

16. Luận chữ luận nghĩa / Phạm Văn Tình

by Phạm, Văn Tình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 PH-T 2006 (1).

17. Cấm cung diễm sử / Diệp Hách Phan Trát Nghi Dân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh

by Diệp, Hách Phan Trát Nghi Dân | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).

18. [101 = Một trăm linh một ] tác phẩm ảnh hưởng đến nhận thức nhân loại / Biên soạn : Duy Nguyên, Minh Châu

by Duy Nguyên [biên soạn] | Minh Châu [biên soạn].

Series: 101 nhận thức về thế giớiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 MOT 2005 (1).

19. Vết sẹo và cái đầu hói : tiểu thuyết / Võ Văn Trực

by Võ, Văn Trực.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 VO-T 2006 (1).

20. Giải đáp pháp luật về doanh nghiệp, tài chính-ngân hàng, xuất nhập khẩu / Sưu tầm và biên soạn. : Mai Văn Duẩn

by Mai, Văn Duẩn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 MA-D 2003 (2).