Refine your search

Your search returned 77 results. Subscribe to this search

| |
1. Sức mạnh của hiện tại = The power of now / Eckhart Tolle ; Biên dịch : Nguyễn Văn Hạnh ... [at al.]

by Tolle, Eckhart, 1948- | Nguyễn, Văn Hạnh [biên dịch].

Series: #1 New York Times bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 204 TOL 2012 (1).

2. Tìm lại chính mình = The princess who believed in fairy tales / Marcia Grad ; Biên dịch : Khánh Thủy, Việt Hà, Hạnh Nguyên

by Grad, Marcia | Hạnh Nguyên [biên tập ] | Khánh Thủy [biên dịch] | Việt Hà [biên tập ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GRA 2012 (1).

3. Quẳng gánh lo đi & vui sống = How to stop worrying and start living / Dale Carnegie ; Biên dịch : Mai Bích Hạnh....[at al.]

by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Mai, Bích Hạnh [biên dịch].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Other title: Quẳng gánh lo đi và vui sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2013 (1).

4. Không gì là không thể = You can / George Matthew Adams ; Biên dịch : Thu Hằng, An Bình

by Adams, George Matthew, 1878-1962 | An Bình [biên dịch] | Thu Hằng [biên dịch].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ADA 2012 (1).

5. Dám thành công = Dare to win / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Gia Văn...[at al.]

by Canfield, Jack, 1944- | Gia Văn [biên dịch] | Hansen, Mark Victor.

Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken soup for the soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAN 2013 (1).

6. Cho là nhận = The generosity factor : discover the joy of giving your time, talent, and treasure / Ken Blanchard, S. Truett Cathy. ; Biên dịch : Bích Loan, Việt Hà, Vương Long

by Blanchard, Ken | Bích Loan [biên dịch ] | Việt Hà [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ] | Cathy, S. Truett.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 179.9 BLA 2012 (1).

7. Vươn đến sự hoàn thiện = Better than good / Zig Ziglar ; Biên dịch : Việt Khương, Hữu Nam, Vương Long

by Ziglar, Zig | Hữu Nam [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ].

Series: All time best-selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: No items available : In transit (1).

8. Sống với niềm vui mỗi ngày = Joy, no matter what : make 3 simple choices to access your inner joy / Carolyn Hobbs ; Biên dịch : Ngọc Khanh, Thanh Hoa, Hạnh Nguyên

by Hobbs, Carolyn | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Ngọc Khanh [biên dịch ] | Thanh Hoa [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 152.4 HOB 2012 (1).

9. Dám ước mơ = Dare to dream / Florence Littauer ; Biên dịch : Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân

by Littauer, Florence, 1928- | Lan Nguyên [biên dịch ] | Minh Trâm [biên dịch ] | Ngọc Hân [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 LIT 2012 (1).

10. Bí quyết đơn giản hóa tình yêu = How to simplify your love : a guide to a happier, more fulfilling relationship / Marion Küstenmacher, Werner Tiki Küstenmacher ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình

by Küstenmacher, Marion | An Bình [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ] | Küstenmacher, Werner.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 152.4 KUS 2011 (1).

11. Sức mạnh của lòng kiên nhẫn = The power of patience : how to slow the rush and enjoy more happiness, success, and peace of mind every day. / M.J. Ryan ; Biên dịch : Thu Hà, Hoàng Yến, An Bình.

by Ryan, M. J., (Mary Jane), 1952- | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 RYA 2012 (1).

12. Hạt giống yêu đời = All I really need to know I learned in kindergarten : uncommon thoughts on common things / Robert Fulghum ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Dung

by Fulghum, Robert | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 128 FUL 2012 (1).

13. Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc = The 100 simple secrets of happy people : what scientists have learned and how you can use it / David Niven ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Thủy, Ngọc Hân

by Niven, David, 1971- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thanh Thủy [biên dịch ] | Thu Trang [biên dịch ].

Series: The all time best selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 NIV 2011 (1).

14. Thức tỉnh mục đích sống = A new earth : awakening to your life's purpose / Eckhart Tolle ; Biên dịch : Đỗ Tâm Tuy, Nguyễn Văn Hạnh.

by Tolle, Eckhart, 1948- | Đỗ, Tâm Tuy [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Hạnh [biên dịch ].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 204.4 TOL 2012 (1).

15. Chuyến xe năng lượng : 10 quy tắc thêm năng lượng cho cuộc sống và công việc = The energy bus : 10 rules to fuel your life, work, and team with positive energy / Jon Gordon, foreword by Ken Blanchard ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phát, An Bình

by Gordon, Jon, 1971- | An Bình [biên dịch ] | Blanchard, Ken | Nguyễn, Văn Phát [biên dịch ].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 GOR 2009 (1).

16. Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết để sống mạnh mẽ, tự tin = The art of confident living : 10 practices for taking charge of your life / Bryan E. Robinson. ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình

by Robinson, Bryan E | An Bình [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết thực sự làm thay đổi cuộc đời bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ROB 2012 (1).

17. Giải đáp chuyện yêu = Ask Barbara : the 100 most-asked questions about love, sex, and relationships / Barbara De Angelis. ; Biên dịch : Hoàng Yến, Trung Uyên

by De Angelis, Barbara | Hoàng Yến [biên dịch ] | Trung Uyên [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Giải đáp chuyện yêu : 100 bài học về tình yêu và cách xây dựng mối quan hệ bền vững.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 306.7 DeA 2012 (1).

18. Cho đi là còn mãi = The power of giving : how giving back enriches us all / Azim Jamal, Harvey McKinnon. ; Biên dịch : Huế Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi

by Jamal, Azim | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ] | McKinnon, Harvey.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 177.7 JAM 2012 (1).

19. Trái tim mách bảo = Follow your heart / Susanna Tamaro ; Biên dịch : Nguyễn Huy Trọng

by Tamaro, Susanna, 1957- | Nguyễn, Huy Trọng [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853.914 TAM 2012 (1).

20. Lắng nghe yêu thương = Listen to my voice / Susanna Tamaro ; Biên dịch : Vũ Phương, Nguyễn Thanh Bình

by Tamaro, Susanna, 1957- | Vũ Phương [biên dịch ] | Nguyễn, Thanh Bình [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853.914 TAM 2012 (1).