Your search returned 27 results. Subscribe to this search

| |
1. Điểm dối lừa / Dan Brown ; Người dịch: Văn Thị Thanh Bình ; Người hiệu đính: Trần Bình Minh

by Brown,Dan | Trần, Bình Minh | Văn, Thị Thanh Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2006 (1).

2. Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Bs. : Thanh Bình, Hồng Yến

by Hồng Yến | Thanh Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 VIE 2009 (1).

3. Pháo đài số : mã tuần hoàn, thật quyền uy, thật nguy hiểm và không thể phá vỡ / Dan Brown ; Ngd. : Chúc Linh ; Hđ. : Thanh Bình

by Brown, Dan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).

4. The adoption of Activities based costing in Vietnam : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Tô Thị Thùy Dương ; Nghd. : Bui, Thi Thanh Binh

by Tô, Thị Thùy Dương | Bùi, Thị Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán - Khoa Quốc tế . Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 TO-D 2012 (1).

5. The importance and impacts of activity based costing method on manufacturing firm performance : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Mai Vân Anh ; Nghd. : Bùi, Thị Thanh Bình

by Mai, Vân Anh | Bùi, Thị Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán - Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội,2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 MA-A 2012 (1).

6. Effects of information technology and decision support system on the role of management accountants: a study of Vietnamese companies : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Nguyễn Thu Vân ; Nghd. : Bui Thi Thanh Binh

by Nguyễn, Thu Vân | Bui, Thi Thanh Binh [người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán - Khoa Quốc tế . Đại học Quốc gia Hà Nội,2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-V 2012 (1).

7. The impact of accounting information on management’s decision making process : A case study of Vietnamese companies : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Phạm Hồng Nhung ; Nghd. : Ms. Bui Thi Thanh Binh

by Phạm, Hồng Nhung | Bui, Thi Thanh Binh [người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán - Khoa Quốc tế . Đại học Quốc gia Hà Nội,2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-N 2012 (1).

8. The impact of accounting information on management decision-making process: a study of Vietnamese companies : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Trần Hương Ngân ; Nghd. : Dr. Bui, Thi Thanh Binh

by Trần, Hương Ngân | Bui, Thi Thanh Binh [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán - Khoa Quốc tế . Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 TR-N 2012 (1).

9. Lắng nghe yêu thương = Listen to my voice / Susanna Tamaro ; Biên dịch : Vũ Phương, Nguyễn Thanh Bình

by Tamaro, Susanna, 1957- | Vũ Phương [biên dịch ] | Nguyễn, Thanh Bình [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853.914 TAM 2012 (1).

10. The importance and impacts of activity based costing method on manufacturing firm performance : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Mai Vân Anh ; Nghd. : Bùi Thị Thanh Bình

by Mai, Vân Anh | Bùi, Thị Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 MA-A 2012 (1).

11. The relationship between corporate social responsibility and financial performance : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Phí Thanh Bình ; Nghd. : Phạm Đức Cường

by Phí, Thanh Bình | Phạm, Đức Cường [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-B 2015 (1).

12. Quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại VIETINBANK - Chi nhánh Nam Thăng Long - Xác suất vỡ nợ và tỷ lệ thu hồi / Vũ Thị Hải Yến; Nghd. : Đào Thị Thanh Bình

by Vũ, Thị Hải Yến | Đào, Thị Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. VU-Y 2012 (1).

13. Quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại VIETINBANK - Chi nhánh Nam Thăng Long - xác suất vỡ nợ và tỷ lệ thu hồi / Vũ Thị Hải Yến; Nghd. : Đào Thị Thanh Bình

by Vũ, Thị Hải Yến | Đào, Thị Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. VU-Y 2012 (1).

14. Đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư của Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm SHB - Vinacomin / Hoàng Thị Thanh Hải; Nghd. : Đào Thị THanh Bình

by Hoàng, Thị Thanh Hải | Đào, Thị Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. HO-H 2012 (1).

15. M&A In Listed Vietnammese bank/ firms overview & event study on cases / Ngô Tân Lan Anh ; Nghd. : Đào Thanh Bình

by Ngô, Tân Lan Anh | Đào, Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013-2015Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. NG-A 2015 (1).

16. Fund transfed pricing system in Vietnam joint stock commercial bank for industry and Trade / Phương Thị Hoa Bắc ; Nghd. : Đào Thanh Bình

by Phương, Thị Hoa Bắc | Đào, Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013-2015Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. PH-B 2015 (1).

17. The impact of corporate Governance on performance in public real estate firms in VietNam / Kiều Vân Anh; Nghd. : Đào Thanh Bình

by Kiều, Vân Anh | Đào, Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013-2015Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. KI-A 2015 (1).

18. The application of markowitz portfolio optimization on Vietnamese s tock market from 2013 to 2015 / Đào Thị Hoa; Nghd. : Đào Thanh Bình

by Đào, Thị Hoa | Đào, Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013-2015Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. DA -H 2015 (1).

19. Risk management at Ninh Bình - Branch status ang solutions / Vũ Thị Thu Hà; Nghd. : Đào Thanh Bình

by Vũ, Thị Thu Hà | Đào, Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013-2015Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. VU -H 2015 (1).

20. Xây dựng mô hình quả lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Bảo Việt / Lê Thanh Tùng; Nghd. : Đào Thanh Bình

by Lê, Thanh Tùng | Đào, Thanh Bình [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2008-2010Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. LE-T 2009 (1).