|
1.
|
政治经济学 [专著] / 逄锦聚等主编 by Bàng, Cẩm Tụ Đẳng | 逄锦聚 (1947~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 高等教育出版社, 2003Title translated: Kinh tế chính trị [chuyên khảo] /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 KIN 2003 (3).
|
|
2.
|
初级汉语口语. 上册 [专著] = Elementary spoken chinese. Part 1 / 戴桂芙等编著 ; 蔡庆年译 by Đại, Quế Anh | Thái, Khánh Niên | 戴桂芙 编著 | 蔡庆年 译. Series: 对外汉语教材系列 = Chinese as foreign language seriesMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1997Title translated: Khẩu ngữ tiếng Hán sơ cấp..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 KHA(1) 1997 (1).
|
|
3.
|
会计学基础 [专著] / 王允平,孙丽红主编 by Tôn, Lệ Hồng | Vương, Doãn Bình | 孙丽红 主编 | 王允平 (1942.4~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 经济科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở kế toán học /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 COS 2004 (1).
|
|
4.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪 (1949~) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Trung Quốc khái lược /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.1 TRU 1994 (1).
|
|
5.
|
当代世界经济与政治 [专著] / 吕有志,戴德铮主编 by Đái, Đức Tranh | Lã, Hữu Chí | 吕有志 (政治学) 主编 | 戴德铮 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 高等教育出版社, 2003Title translated: Kinh tế và chính trị thế giới đương đại /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 KIN 2003 (4).
|
|
6.
|
经济学原理 [专著] = Principles of Economics / (美)曼昆(N.Gregory Mankiw)著 ; 梁小民译 by Gregory, Mankiw, N | Lương, Tiểu Dân | 梁小民 (1943~) 译. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 机械工业出版社, 2003Title translated: Nguyên lý kinh tế [chuyên khảo] /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 GRE 2003 (4).
|
|
7.
|
HSK汉语水平考试听力题型分析与训练 : 初、中等 [专著] / 王小宁,侯子玮编著 by Hậu, Tử Vĩ | Vương,Tiểu Ninh | 侯子玮 [编著 ] | 王小宁 [编著 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 清华大学出版社, 2002Title translated: Phân tích và huấn luyện loại đề thi nghe tiếng Hán HSK : trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 PHA 2002 (1).
|
|
8.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).
|
|
9.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李,增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).
|
|
10.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 阅读理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编 by Trương, Tiêu Bình | 张, 筱平. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi HSK : kỹ năng đọc trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 NGA 1999 (1).
|
|
11.
|
HSK汉语水平考试模拟习题集, 初、中等 [专著] / 袁冰,赵延风编著 by Viên Băng [biên soạn] | Triệu, Diên Phong [biên soạn] | 袁, 冰, 编著 | 赵延风 [编著 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TAP 2000 (1).
|
|
12.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编 by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).
|
|
13.
|
应用汉语读写教程 [专著] = Introduction to Chinese Writing / 王海龙编著 by Vương, Hải Long. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình đọc, viết tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 VUO 2002 (1).
|
|
14.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Giới thiệu sơ lược về Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 GIO 1994 (1).
|
|
15.
|
HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著 by Triệu Thanh | 赵菁等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).
|
|
16.
|
HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著 by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).
|
|
17.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
18.
|
中医学学习指导 [专著] / 李佃贵主编 by Lý, Điền Quý | 李佃贵 (1950~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2004Title translated: Hướng dẫn học y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LY 2004 (1).
|
|
19.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
20.
|
法律基础 [专著] / 甘功仁,李轩主编 by Can, Công Nhân | Lí, Hiên | 甘功仁 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 经济科学出版社, 2003Title translated: Cơ sở pháp luật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 CAN 2003 (1).
|