|
1.
|
Tân giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 TAN 2005 (1).
|
|
2.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Tài Thư by Nguyễn, Tài Thư [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 LIC(1) 1993 (1).
|
|
3.
|
Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn...[at al] ; Chủ biên : Trương Lập Văn by Trương, Lập Văn. Series: Tủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 1998Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
4.
|
Chiếc Lexus và cây Ô liu = the lexus and the olive tree : tìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hoá. Sách chuyên khảo / Thomas L. Friedman ; Ngd. : Lê Minh by Friedman, Thomas L | Lê, Minh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 337 FRI 2005 (1).
|
|
5.
|
Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX / Trần Thị Phương Phương by Trần, Thị Phương Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TR-P 2006 (1).
|
|
6.
|
Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Ngd. : Chu Tiến Anh ; Giới thiệu : Phan Đình Diệu by Gharaiedaghi, Jamshid | Chu, Tiến Ánh [người dịch] | Phan, Đình Diệu [giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GHA 2005 (1).
|
|
7.
|
Từ điển chính tả tiếng Việt phổ thông / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : KHXH, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 NG-K 2003 (1).
|
|
8.
|
Từ điển xã hội học / Biên soạn: Thanh Lê by Thanh Lê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 301.03 TUĐ 2003 (1).
|