|
1.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by Vũ, Cao Đàm. Edition: Xuất bản lần thứ 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 VU-Đ 2008 (1).
|
|
2.
|
Từ điển toán học Nga - Việt : khoảng 9200 thuật ngữ Edition: In lần thứ 2.Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.03 TUD 1979 (3).
|
|
3.
|
Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng = Vietnamese - English - French dictionary of building and civil engineering / Võ Như Cầu by Võ, Như Cầu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 624.03 VO-C 1997 (1).
|
|
4.
|
Matlab và Simulink Dành Cho Kỹ Sư Điều Khiển Tự Động / Nguyễn Phùng Quang by Nguyễn Phùng Quang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: PH-Q (1).
|
|
5.
|
Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch, Trần xuân Việt by Trần Văn Địch | Trần xuân Việt. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa Học và Kỹ thuật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: TU-Đ (1).
|
|
6.
|
Kỹ thuật lập trình cơ sở với ngôn ngữ C/C++ / Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng by Dương Thăng Long | Trương Tiến Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: DU-L (1).
|