|
1.
|
Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).
|
|
2.
|
Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).
|
|
3.
|
Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).
|
|
4.
|
Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc / Biên soạn: Quan Bình, Ngọc Lân by Ngọc Lân | Quan Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).
|
|
5.
|
Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).
|
|
6.
|
Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).
|
|
7.
|
202 useful exercises for IELTS : for academic & general training module candidates / Garry Adams, Terry Peck by Adams, Garry | Peck, Terry. Edition: international editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ADA 2007 (2).
|
|
8.
|
Learning to listen : making sense of spoken English. Book 3 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(3) 2004 (1).
|
|
9.
|
Learning to listen : making sense of spoken English. Book 2 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(2) 2004 (1).
|
|
10.
|
Learning to listen : making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(1) 2004 (1).
|
|
11.
|
Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2007 (1).
|
|
12.
|
IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến by Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2008 (1).
|
|
13.
|
404 essential tests for IELTS : academic module / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Scovell, Donna | Pastellas, Vickie | Knobel, Max | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SCO 2004 (1).
|
|
14.
|
Essay writing for English tests / Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2000 (2).
|
|
15.
|
IELTS practice tests / Michael Garbutt, Kerry O'sullivan ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Michael Garbutt | Lê, Huy Lâm | O'sullivan, Kerry. Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: Updated editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 MIC 2004 (1).
|
|
16.
|
IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Giới thiệu Nguyễn Thành Yến by Slater, Stephen | Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat. Series: Bộ đề luyện thi IELTS nghe - đọc - viết - nói. Khối thi học thuậtMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2005 (2).
|
|
17.
|
Cambridge preliminary English test 4, with answers. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).
|
|
18.
|
TOEFL paper - and - pencil / Janet Shanks ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm; and the staff of Kaplan Educational Centers by Shanks, Janet | Lê, Huy Lâm. Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SHA 2004 (2).
|
|
19.
|
IELTS speaking : preparation and practice / Chủ biên: Carolyn Catt ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến by Catt, Carolyn | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 IEL 2010 (2).
|
|
20.
|
Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2011 (3).
|