Refine your search

Your search returned 546 results. Subscribe to this search

| |
1. Phục hình răng tháo lắp toàn hàm / Trần Thiên Lộc ... [et al.].

Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PHU 2005 (2).

2. [100=Một trăm] cách chữa bệnh thần kinh / Lê Nguyệt Nga ... [et al.].

by Lê, Nguyệt Nga.

Series: Tủ sách Y học thực hànhMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.8 MOT 2002 (3).

3. Constructions verbales avec prépositions = Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ : Trên 1500 động từ thông dụng các loại. Trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ. Dùng kèm với tài liệu "Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp" / Phạm Tuấn

by Phạm, Tuấn.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 PH-T 2005 (1).

4. Conjugaison: Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : động từ và cách sử dụng. Các động từ mẫu để chia động từ cùng nhóm. Tất cả các động từ tiếng Pháp từ A-Z kèm theo cách đặt câu / Hoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt

by Hoàng, Lê Chính | Nguyễn, Minh Nhựt | Phạm, Tuấn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HO-C 2000 (3).

5. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp : trình độ cao cấp. Theo chủ đề / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến

by Lương, Quỳnh Mai | Trần, Thị Yến.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAI 2005 (1).

6. Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến

by Đặng, Ngọc Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).

7. 350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp : có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải = 350 exercices niveau supérieur 1

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAT 2005 (2).

8. Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc

by Bích Ngọc.

Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).

9. Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 3 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(3) 2001 (1).

10. Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(2) 2001 (1).

11. Prepare for IELTS : general training practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd

by Cameron, Penny | Todd, Vanessa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

12. A book for IELTS / McCarter, Easton and Ash ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by McCarter | Ash | Easton | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Các bài tập hữu ích luyện thi IELTSEdition: Ấn bản mớiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 McC 2003 (1).

13. IELTS reading tests / Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 IEL 2005 (1).

14. Prepare for IELTS : general training modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước

by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRE 2003 (1).

15. Prepare for IELTS : academic modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước

by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa.

Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TOD 2003 (1).

16. Prepare for IELTS : academic practice tests / Penny Cameron and Vanessa Todd.

by Cameron, Penny | Todd, Vanessa.

Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

17. Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking

Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2007 (1).

18. Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).

19. Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).

20. Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).