|
1.
|
Vượt lên nỗi đau = The grief club / Melody Beattie ; Biên dịch : Võ Hồng Ánh, Minh Tươi. by Beattie, Melody | Minh Tươi [biên dịch ] | Võ, Hồng Ánh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9 BEA 2011 (1).
|
|
2.
|
Bí mật của cảm hứng & say mê = The ugly duckling goes to work : wisdom for the workplace from the classic tales of Hans Christian Andersen / Mette Norgaard ; Biên dịch : Huế Phượng, Minh Tươi by Norgaard, Mette | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Other title: Bí mật của cảm hứng và say mê .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 NOR 2009 (1).
|
|
3.
|
Cho đi là còn mãi = The power of giving : how giving back enriches us all / Azim Jamal, Harvey McKinnon. ; Biên dịch : Huế Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi by Jamal, Azim | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ] | McKinnon, Harvey. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 177.7 JAM 2012 (1).
|
|
4.
|
Hạnh phúc ở trong ta = The goddess of happiness / Debbie Gisonni. ; Biên dịch : Huế Phượng, Tuyết Minh, Minh Tươi by Gisonni, Debbie | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Tuyết Minh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 GIS 2012 (1).
|
|
5.
|
Cánh cửa hạnh phúc = Secrets of happiness / Ben Renshaw ; Biên dịch : Khánh Thủy, Song Kim, Minh Tươi by Renshaw, Ben | Khánh Thủy [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Song Kim [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 REN 2011 (1).
|
|
6.
|
Thái độ quyết định thành công = Attitudes that attract success / Wayne Cordeiro ; Biên dịch : Minh Tươi, Kim Vân, Nhã Viện by Cordeiro, Wayne | Kim Vân [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Nhã Viện [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 248.4 COR 2011 (1).
|
|
7.
|
Đàn ông sao Hỏa, đàn bà sao Kim : Tìm lại tình yêu = Men are from Mars, women are from Venus : starting over / Spencer Johnson ; Biên dịch : Bích Thủy, Minh Tươi by Gray, John | Bích Thủy [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ]. Series: The bestselling author of Men are from Mars, women are from Venus | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.78 GRAY 2012 (1).
|
|
8.
|
Chị tôi = Chicken soup for the sister's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Ngọc Khanh, Minh Tươi by Canfield, Jack, 1944- | Minh Tươi [biên dịch] | Ngọc Khanh [biên dịch] | Hansen, Mark Victor. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.8754 CAN 2010 (1).
|
|
9.
|
Khi chàng không như bạn mong muốn = Help! I'm living with a (man)boy / Betty McLellan ; Biên dịch :Triều Giang, Minh Tươi. by McLellan, Betty | Minh Tươi | Triều Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 McL 2010 (1).
|