Your search returned 17 results. Subscribe to this search

| |
1. 中国概况 [专著] / 王顺洪编著

by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪 (1949~) 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Trung Quốc khái lược /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.1 TRU 1994 (1).

2. 汉语阅读教程· 上册 : 二年级教材 / 陈田顺,朱彤,徐燕军

by Trần, Điền Thuận | Chu Đồng | Từ, Yến Quân | 徐燕军 | 朱彤.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 2002Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán : dành cho sinh viên năm thứ 2..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 TRA(1) 2002 (1).

3. 汉语阅读教程. 下册 [专著] / 陈田顺等编著

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2003Title translated: Giáo trình đọc..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 20 (1).

4. 中国概况 [专著] / 王顺洪编著

by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Giới thiệu sơ lược về Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 GIO 1994 (1).

5. HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

6. Các khái niệm cơ bản của tin học. Quyển 1 / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Trương Ninh Thuận

by Hồ, Sĩ Đàm | Phạm, Hồng Thái [chủ biên ] | Vũ, Bá Duy [chủ biên ].

Series: Tủ sách khoa học | Bộ giáo trình tin học cơ sởMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(1) 2011 (20).

7. Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận

by Manchette, J. P | Thuận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).

8. Accounting ethics and its important role for reduction of accounting fraud an empirical in Hanoi : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Nguyễn Đức Thuận ; Nghd. : Dr Nguyen Hong Quan

by Nguyễn, Đức Thuận | Nguyen, Hong Quan [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán - Khoa Quốc tế . Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-T 2011 (1).

9. Corporate Social Responsibility in Viet Nam: A Study of Stakeholders Perceptions of Corporate Social Responsibility : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành kế toán / Phạm Văn Thuận ; Nghd. : Nguyễn, Thị Phương Hoa

by Phạm, Văn Thuận | Nguyễn,Thị, Phương Hoa [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-T 2010 (1).

10. Xây dựng và phát triển kiểm toán nội bộ tại Công ty cổ phần bảo hiểm Petrolimex / Ngô Thị Thuận; Nghd. : Trần Thị Kim Anh

by Ngô, Thị Thuận | Trần, Thị Kim Anh [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2008-2010Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. NG-T 2009 (1).

11. Implementing an integrated facial recognition Learning Management System Khóa luận tốt nghiệp cử nhân ngành Tin học và kĩ thuật máy tính / Trịnh Thanh Hằng ; Nghd. : Nguyễn Quang Thuận

by Trịnh Thanh Hằng | Nguyễn Quang Thuận, người hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: H. : Trường Quốc tế, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 TR-H (1).

12. Con đường tăng trưởng thương hiệu : những sự thật về tiếp thị chưa từng được khám phá / Byron Sharp ; Trịnh Thu Hằng dịch ; H.đ. : Bùi Quý Phong, Đoàn Đức Thuận

by Sharp, Byron | Dịch : Trịnh Thu Hằng | H.đ. : Bùi Quý Phong | H.đ. : Đoàn Đức Thuận.

Edition: Tái bản có chỉnh sửaMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: H. : Công Thương ; Công ty Sách Apha 2023Other title: = How brands grow / .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: SHA (1).

13. Flow - Dòng chảy / Tâm lý học hiện đại trải nghiệm tối ưu Mihaly Csikszentmihalyi ... [et al.] ; Dịch Thuận: Huỳnh Hiếu : Hiệu đính: Trần Xuân Hải First News

by Csikszentmihalyi, Mihaly.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: H. : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: CSI (1).

14. Building and Deploying Data Warehouse Model for Financial Institutions / Đặng Thùy Ngân ; Nghd. : Nguyễn Quang Thuận

by Đặng Thùy Ngân | Nguyễn Quang Thuận, người hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: H. : Trường Quốc tế, 2024Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 685.4 ĐA-N 2024 (1).

15. A Comparative Study of Variational Autoencoders with Different Encoder-Decoder Architectures for Time-Series Data Generation / Trần Ngọc Thanh Bình ; Nghd. : Nguyễn Quang Thuận

by Trần Ngọc Thanh Bình | Nguyễn Quang Thuận, người hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: H. : Trường Quốc tế, 2024Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 006.3 TR-B 2024 (1).

16. PREDICTING STUDENTS' PERFORMANCE OF PRE-ENGLISH COURSE BY USING NEURAL NETWORK : A CASE STUDY IN INTERNATIONAL SCHOOL – VIETNAM NATIONAL UNIVERSITY, HANOI / Lê Quỳnh Hoa ; Nghd. : Nguyễn Quang Thuận

by Lê Quỳnh Hoa | Nguyễn Quang Thuận, người hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: H. : Trường Quốc tế, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 006.3 LE-H 2023 (1).

17. Feature engineering and machine learning models for students’ learning time prediction in English course at VNU-IS / Nguyễn Thùy Anh ; Nghd. : Nguyễn Quang Thuận

by Nguyễn Thùy Anh | Nguyễn Quang Thuận, người hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: H. : Trường Quốc tế, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 006.3 NG-A 2023 (1).