|
1.
|
初级汉语口语. 上册 [专著] = Elementary spoken chinese. Part 1 / 戴桂芙等编著 ; 蔡庆年译 by Đại, Quế Anh | Thái, Khánh Niên | 戴桂芙 编著 | 蔡庆年 译. Series: 对外汉语教材系列 = Chinese as foreign language seriesMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1997Title translated: Khẩu ngữ tiếng Hán sơ cấp..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 KHA(1) 1997 (1).
|
|
2.
|
汉语口语教程 [专著] / 杨寄洲主编 ; 戴悉心,王静编著 by Dương, Kỳ Châu | Vương Tĩnh | Đái, Tắt Tân | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình khẩu ngữ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO 2001 (2).
|
|
3.
|
Загадай желание: пособие по развитию речи для изучающих русский язык как иностранный / Ольга Николаевна Короткова, Ирина Владимировна Одинцова by Короткова, Ольга Николаевна | Одинцова, Ирина Владимировна. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 Кор 2006 (1).
|
|
4.
|
Изучаем русский язык, узнаем Россию : учебное пособие по развитию речи, практической стилистике и культурологии Н.В. Баско by Баско, Н.В. Series: Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Флинта, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Бас 2006 (1).
|
|
5.
|
[30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch]. Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).
|
|
6.
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).
|