|
1.
|
Lửa hoàng cung / Trần Thùy Mai by Trần, Thùy Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TR-M 2007 (1).
|
|
2.
|
Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn by Quốc Chấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).
|
|
3.
|
Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư by Nguyễn, Ngọc Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).
|
|
4.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).
|
|
5.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập : tiểu thuyết, lấy nhau vì tình, trúng số độc đắc, người tù được tha by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).
|
|
6.
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Quang Lập, Phạm Ngọc Tiến by Nguyễn, Quang Lập | Phạm, Ngọc Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-L 2004 (1).
|
|
7.
|
Tôi kéo xe / Tam Lang by Tam Lang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TA-L 2002 (1).
|
|
8.
|
Số đỏ : tác phẩm và dư luận / Vũ Trọng Phụng by Vũ,Trọng Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).
|
|
9.
|
Truyện ngắn hay 2001 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TRU 2001 (1).
|
|
10.
|
Những cô gái Đồng Lộc : tiểu thuyết / Trần Huy Quang by Trần, Huy Quang. Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TR-Q 2008 (1).
|
|
11.
|
Tắt đèn : tác phẩm văn học trong nhà trường / Ngô Tất Tố by Ngô, Tất Tố, 1894-1954. Series: Tác phẩm văn họcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NG-T 2008 (1).
|
|
12.
|
Chữ người tử tù : tập truyện / Nguyễn Tuân by Nguyễn, Tuân, 1910–1987. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-T 2008 (1).
|
|
13.
|
Búp sen xanh / Sơn Tùng by Sơn Tùng. Series: Tủ sách vàngEdition: In lần 14Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2005 (1).
|
|
14.
|
Cái cười của thánh nhân / Thu Giang , Nguyễn Duy Cần by Thu Giang | Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TH-G 1999 (1).
|
|
15.
|
Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).
|
|
16.
|
Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm by Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 ĐA-T 2005 (1).
|
|
17.
|
B.Trọc / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).
|
|
18.
|
Tiếu lâm Việt Nam = Vietnamese funny stories. Tập 2 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9227 TIE(2) 1997 (1).
|
|
19.
|
Truyện ngắn hay 2002 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).
|
|
20.
|
Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).
|