|
1.
|
Preparing for career success / Jerry Ryan, Roberta Ryan. by Ryan, Jerry | Ryan, Roberta, 1935-. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Indianapolis, IN : JIST Works, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 RYA 2005 (1).
|
|
2.
|
The stirring of soul in the workplace / Alan Briskin. by Briskin, Alan, 1954-. Series: The Jossey-Bass business & management seriesEdition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: San Francisco, Calif. : Jossey-Bass Publishers, c1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 BRI 1996 (1).
|
|
3.
|
Job hunting & career change all-in-one for dummies / Kate Burton ... [et al] ; edited by Rob Yeung by Kate, Burton, 1962- | Rob, Yeung. Material type: Text Language: English Publication details: Chichester : John Wiley & Sons, 2007Other title: Variant Title: Job hunting and career change all-in-one for dummies .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 JOB 2007 (1).
|
|
4.
|
Nghệ thuật thành công trong xin việc làm : sách chỉ nam về đời sống hiện đại / Hồ Sĩ Hiệp by Hồ, Sĩ Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 HO-H 2003 (1).
|
|
5.
|
Để có một chỗ làm tốt : cẩm nang dành cho các bạn trẻ tìm việc làm / Phạm Côn Sơn by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 PH-S 2006 (1).
|
|
6.
|
Bí quyết kiếm tiền trong thời đại mới 2005 -2010 = What makes money most from 2005 - 2010 / Biên soạn : Trần Hằng by Trần, Hằng [iên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BIQ 2005 (1).
|
|
7.
|
Tỏa sáng trong phỏng vấn tuyển dụng 201 câu hỏi hay nhất có thể đặt ra cho nhà tuyển dụng / John Kador ; Ngd. : Hải Hà, Hải Vân, Thế Ninh ; Hđ. : Ngô Phương Hạnh by Kador, John | Hải Hà | Hải Vân | Thế Ninh | Ngô, Phương Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 KAD 2006 (1).
|
|
8.
|
Cây dù của bạn màu gì : cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles ; Ngd. : Hoàng Trung , Hồng Vân by Bolles, Richard Nelson. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 BOL 2008 (1).
|
|
9.
|
Your career : how to make it happen / Julie Griffin Levitt. by Levitt, Julie Griffin, 1943-. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson /South-Western, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 LEV 2006 (2).
|
|
10.
|
The business student's handbook : skills for study and employment / Sheila Cameron by Cameron, Sheila. Edition: Seventh edition.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Harlow, England : Pearson Education, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 CAM (6).
|