|
1.
|
Implications of recent earthquakes on seismic risk : papers presented at the Japan-UK Seismic Risk Forum 3rd Workshop, 6-7 April 2000, Imperial College, London, UK / editors, A.S. Elnashai & S. Antoniou. by Japan-UK Seismic Risk Forum. Workshop (3rd : 2000 : Imperial College) | Antoniou, S | Elnashai, A. S. (Amr S.). Series: Series on innovation in structure and construction ; vol. 2Material type: Text Language: English Publication details: [London] : Imperial College Press, [c2000]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 624.1 IMP 2000 (2).
|
|
2.
|
Merchant capital and the roots of state power in Senegal, 1930-1985 / Catherine Boone. by Boone, Catherine. Series: Cambridge studies in comparative politicsMaterial type: Text Language: English Publication details: Cambridge [England] ; New York : Cambridge University Press, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 BOO 1992 (1).
|
|
3.
|
The evolution of cooperation / Robert Axelrod. by Axelrod, Robert M. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Basic Books, c1984Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 302 AXE 1984 (1).
|
|
4.
|
The hidden injuries of class / cby Richard Sennett and Jonathan Cobb. by Sennett, Richard, 1943- | Cobb, Jonathan [joint author.]. Material type: Text Language: English Publication details: New York. : Vintage Books., c1973Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 301 SEN 1973 (1).
|
|
5.
|
New geographies of the American West : land use and the changing patterns of place / William R. Travis. by Travis, William R., (William Riebsame), 1953-. Series: Orton innovation in place seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: Washington, DC : Island Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 307.76 TRA 2007 (2).
|
|
6.
|
Ganga : a journey down the Ganges River / Julian Crandall Hollick. by Crandall Hollick, Julian. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, DC : Island Press, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.4 CRA 2008 (1).
|
|
7.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪 (1949~) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Trung Quốc khái lược /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.1 TRU 1994 (1).
|
|
8.
|
Россия: страна и люди ; : Лингвострановедение - учебное пособие для студентов вузов, обучающихся по специальности 032900 (050301) - русский язык и литература (ДПП.ДС.032906 - русский язык как иностранный) / А.К. Перевозникова by Перевозникова, А.К. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 Пер 2006 (1).
|
|
9.
|
Как мы живём : пособие по страноведению для изучающих русский язык / В.П. Берков, А. В. Беркова, О. В Беркова by Берков, В.П | Беркова, А. В | Беркова, О. В. Edition: 2-е издMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург. : Златоуст., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 БЕР 2003 (1).
|
|
10.
|
Cách thức cài đặt đa hệ điều hành máy tính : windowsXP, windows2000, windowsme, windows98, Linux / Phạm Vĩnh Hưng, Thùy Dương by Phạm, Vĩnh Hưng | Thùy Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 PH-H 2005 (1).
|
|
11.
|
Nhật Bản đất nước, con người, văn học / Ngô Minh Thuỷ, Ngô Tự Lập by Ngô, Minh Thuỷ | Ngô, Tự Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.6 NG-T 2003 (2).
|
|
12.
|
Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐA-A 2010 (1).
|
|
13.
|
Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Bs. : Thanh Bình, Hồng Yến by Hồng Yến | Thanh Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 VIE 2009 (1).
|
|
14.
|
Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc : biên giới hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 BIE 2011 (1).
|
|
15.
|
Các vấn đề nghiên cứu về Hoa kỳ : sách tham khảo dùng trong các trường Đại học / Chủ biên. : Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn by Nguyễn, Thái Yên Hương [chủ biên] | Tạ, Minh Tuấn [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.07 CAC 2011 (2).
|
|
16.
|
Россия - XX век : Учебное пособие по курсу «Страноведение» / А.Н. Ременцов, Ременцов Ю.Е., с.с.Пегов by Ременцов, А.Н | Пегов с.с | Ю.Е., Ременцов. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : [s.n.], 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 947.086 Рем 2002 (1).
|
|
17.
|
Весгник Международной Информатика, Экология, Экономика. Том 5. Часть I / Российский хим.-технолог. ун-т им. д,И. Менделеева. by Менделеева, д.И. Material type: Text Language: Russian Publication details: М., 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 333.7 Вес(5.1) 2001 (1).
|
|
18.
|
Non nước Hà Nội / Quảng Văn by Quảng Văn. Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 QU-V 2009 (1).
|
|
19.
|
Connections across Eurasia : transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer. by Liu, Xinru | Shaffer, Lynda, 1944-. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 388 LIU 2007 (2).
|
|
20.
|
Scott Foresman Science : the diamond edition Material type: Text Language: English Publication details: Glenview, Ill. : Pearson/Scott Foresman, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 550 SCO 2008 (2).
|