Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Bs. : Thanh Bình, Hồng Yến

by Hồng Yến | Thanh Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 VIE 2009 (1).

2. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí . Tập 1 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì...

by Nguyễn, Kim Sơn [chủ trì ] | Nguyễn, Thuý Nga [chủ trì ] | Nguyễn, Văn Thịnh [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ].

Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.9731001 TUL 2010 (1).

3. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí . Tập 3 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì...

by Nguyễn, Kim Sơn [chủ trì ] | Nguyễn, Thuý Nga [chủ trì ] | Nguyễn, Văn Thịnh [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ].

Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.9731001 TUL 2010 (1).

4. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí . Tập 2 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì...

by Nguyễn, Kim Sơn [chủ trì ] | Nguyễn, Thuý Nga [chủ trì ] | Nguyễn, Văn Thịnh [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ].

Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.9731001 TUL 2010 (1).