|
1.
|
Giải đáp chuyện yêu = Ask Barbara : the 100 most-asked questions about love, sex, and relationships / Barbara De Angelis. ; Biên dịch : Hoàng Yến, Trung Uyên by De Angelis, Barbara | Hoàng Yến [biên dịch ] | Trung Uyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Giải đáp chuyện yêu : 100 bài học về tình yêu và cách xây dựng mối quan hệ bền vững.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 306.7 DeA 2012 (1).
|
|
2.
|
Khoảnh khắc cầu vồng : hành trình tìm đến tình yêu và ý nghĩa cuộc sống = Human moments : how to find meaning and love in your everyday life / Edward M. Hallowell ; Biên dịch : Thanh Thảo, Giang Thủy, Ngọc Hân by Hallowell, Edward M | Giang Thủy [biên dịch] | Ngọc Hân [biên dịch] | Thanh Thảo [biên dịch]. Series: New York Times bestselling | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158 HAL 2010 (1).
|
|
3.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ trong tình yêu = Don't sweat the small stuff in love / Richard Carlson, Kristine Carlson ; Biên dịch : Thục Nhi, Giang Thủy by Carlson, Richard, 1961-2006 | Giang Thủy [biên dịch] | Thục Nhi [biên dịch] | Carlson, Kristine, 1963-. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
4.
|
5 ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình = The five love languages : how to express heartfelt commitment to your mate / Gary Chapman. ; Biên dịch : Việt Khương, Trúc Chi, An Bình by Chapman, Gary D, 1938- | An Bình [biên dịch ] | Trúc Chi [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: #1 International best-seller | Tủ sách tâm hồnEdition: Singles ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Other title: Mười ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 646.7 CHA 2011 (1).
|
|
5.
|
Câu chuyện từ trái tim / Nhiều tác giả ; Biên dịch : First News by First News [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 306.874 CÂU 2013 (1).
|
|
6.
|
Quà tặng tâm hồn dành cho tình yêu. Tập 15 = Chicken soup for the couple's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News by Canfield, Jack, 1944- | First News [biên dịch] | Hansen, Mark Victor. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAN 2011 (1).
|
|
7.
|
Điều kỳ diệu của tình yêu / Nhiều tác giả ; Tổng hợp và thực hiện : First News by First News [tổng hợp và thực hiện ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2012Other title: Điều kỳ diệu tình yêu .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 306.7 ĐIÊ 2012 (1).
|
|
8.
|
Gởi người yêu dấu = For the one I love / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Series: Thông điệp yêu thương | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.8385 GƠI 2013 (1).
|
|
9.
|
Cư xử như đàn bà suy nghĩ như đàn ông : Những điều đàn ông thực sự nghĩ về tình yêu, mối quan hệ, sự gần gũi, và cam kết / Steve Harvey, Trần Hoa - Dịch by Harvey,Steve | Trần Hoa - Dịch. Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 152.4 HAR (1).
|
|
10.
|
Những Quy Tắc Trong Tình Yêu / Richard Templar ; Dịch giả: Thủy Nguyệt by Templar, Richard | Thủy Nguyệt, dịch giả. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Other title: The Rules Of Love.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 158.2 TEM 2020 (1).
|
|
11.
|
Yêu : Yêu trong tỉnh thức gắn bó trong niềm tin / Osho ; Dịch giả: Lâm Đặng Cam Thảo by Osho | Lâm Đặng Cam Thảo - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí ; FIRST NEWS 2023Other title: Being In Love .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 299.93 OSH 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|