Your search returned 14 results. Subscribe to this search

| |
1. Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Biên soạn: Nguyễn Lê

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 CAM 2006 (1).

2. Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp / Phạm Hoàng Minh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CAM 2005 (2).

3. Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C : tự học tiếng Anh / Biên soạn: Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương

by Lưu, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Hương.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

4. Để có một chỗ làm tốt : cẩm nang dành cho các bạn trẻ tìm việc làm / Phạm Côn Sơn

by Phạm, Côn Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 PH-S 2006 (1).

5. Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).

6. Cẩm nang tiếng Anh thực dụng trong ngoại thương, kinh doanh, ngân hàng: Anh - Việt - Việt Anh : Handbook of practical English used in Business - Foreign Trade and bank / Đoàn Kim, Sỹ Chương

by Đoàn, Kim | Sỹ Chương.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 ĐO-K 2005 (1).

7. Cẩm nang luyện đọc tiếng Anh / Lê Văn Sự

by Lê, Văn Sự.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 LE-S 2003 (1).

8. Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại / John Boik ; Ngd. : Vũ Việt Hằng ; Hđ. : Hồng Duyên

by Boik, John | Hồng Duyên [hiệu đính] | Vũ, Việt Hằng [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BOI 2006 (1).

9. Cẩm nang giám đốc tài chính = the new CFO financial leadership manual / Steven M. Bragg ; Ngd. : Huỳnh Minh Em

by Bragg, Steven M | Huỳnh, Minh Em.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BRA 2009 (1).

10. Cẩm nang công tác tư tưởng - lý luận dành cho các cấp ủy đảng trong tình hình mới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 CAM 2011 (1).

11. Cây dù của bạn màu gì : cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles ; Ngd. : Hoàng Trung , Hồng Vân

by Bolles, Richard Nelson.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 BOL 2008 (1).

12. Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / Bs. : Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.155 CÂM 2012 (1).

13. Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Cb. : Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần thứ 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 CÂM 2006 (1).

14. The business student's handbook : skills for study and employment / Sheila Cameron

by Cameron, Sheila.

Edition: Seventh edition.Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Publication details: Harlow, England : Pearson Education, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 CAM (6).