Refine your search

Your search returned 53 results. Subscribe to this search

| |
1. CliffsAP biology / by Phillip E. Pack.

by Pack, Phillip E.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Foster City, CA : IDG Books Worldwide, c2001Other title: Advanced placement biology | Cliffs advanced placement biology | Cliffs AP biology.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 570.76 PAC 2001 (1).

2. Les épreuves d'économie : aux concours administratifs et aux concours de l'enseignement / Béatrix Desmaison, Marie-Annick Montalan

by Desmaison, Béatrix, (1943-....) | Montalan, Marie-Annick.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.076 DES 1995 (1).

3. Réussir une épreuve orale / Pierre Caspar

by Caspar, Pierre, 1936-.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Ed. d'Organisation, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 CAS 1992 (3).

4. Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 2 / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(2) 2008 (1).

5. Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 1 / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(1) 2005 (1).

6. IELTS to success : preparation tips and practice tests / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 IEL 2002 (2).

7. Contrôle de gestion : DECF, épreuve n° 7, manuel / Thierry Cuyaubère, Jacques Muller

by Cuyaubère, Thierry | Muller, Jacques, 1942-.

Edition: 7e éd.Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Groupe "Revue fiduciaire", 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CUY 2004 (1).

8. Cracking GRE with four complete sample tests on CD-ROM / By Karen Lurie ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News

by Lurie, Karen | Nguyễn, Văn Phước | First News.

Series: Edition: 2001 editionMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LUR 2001 (2).

9. Toefl success / Bruce Rogers ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Rogers, Bruce | Nguyễn, Thành Tâm.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ROG 2004 (1).

10. International English language testing system IELTS : level 1

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l.] : [s.n.], [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 INT(1) [20??] (1).

11. IELTS reading test : McCarter, Ash, Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải

by McCarter | Ash | Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Tp HCM. : Nxb. Tp. HCM. , 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 (1).

12. Tuyển tập các bài test tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá

by Xuân Thành | Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T 2011 (1).

13. Bài tập bổ trợ kỹ năng viết tiếng Anh = writing practice / Biên soạn : Ngọc Mai ; Hđ. : Mỹ Hương

by Mỹ Hương [hiệu đínhư] | Ngọc Mai [biên soạn].

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BAI 2009 (1).

14. Cambridge IELTS 3 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2002 (2).

15. Cambridge IELTS 3 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2009 (3).

16. Cambridge practice tests for IELTS 1 / Vanessa Jakeman, Clare McDowell.

by Jakeman, Vanessa | McDowell, Clare.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2009Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(1) 2009 (2).

17. Reading for IELTS / Els van Geyte.

by Geyte, Els van.

Series: Collins English for examsMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 GEY 2011 (2).

18. Speaking for IELTS / Karen Kovacs

by Kovacs, Karen.

Series: Collins English for examsMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 KOV 2011 (2).

19. Listening for IELTS / Fiona Aish, Jo Tomlinson

by Aish, Fiona | Tomlinson, Jo.

Series: Collins English for examsMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 AIS 2011 (2).

20. Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos

by Bruns, Barbara.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).