Your search returned 13 results. Subscribe to this search

| |
1. Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân

by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).

2. Современная русская идиоматика : Учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык / Е.Е. Минакова

by Минакова, Е. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Мин 2005 (1).

3. Русская фразеология для немцев / Х. Вальтер ... [et al.]

by Вальтер, Х | Малински, Т | Мокиенко, В | Степанова, Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Рус 2005 (1).

4. Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).

5. Современная русская идиоматика : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык / Елена Евгеньевна Минакова

by Минакова, Елена Евгеньевна.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Мин 2005 (1).

6. Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục.

Series: Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).

7. Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa

by Hồ, Kính Hoa.

Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).

8. Idioms / Betty Kirkpatrick

by Kirkpatrick, Betty.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Singapore : Learners Publishing Pte Ltd., 2001Other title: English in context Idioms.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1 KIR 2001 (1).

9. English idioms in use : 60 units of vocabulary reference and practice: self-study and classroom use / Michael McCarthy and Felicity O'Dell.

by McCarthy, Michael, 1947- | O'Dell, Felicity, 1947-.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2002 (3).

10. Những câu chuyện thành ngữ : điển tích, điển cố Trung Hoa / Bd. : Thu Hằng, Kim Thoa

by Kim Thoa | Thu Hằng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 NHU 2010 (1).

11. Старые мехи и молодое вино : Из наблюдений над русским словоупотреблением конца XX века / В.Г. Костомаров, Н.Д. Бурвикова

by Костомаров, В.Г | Бурвикова, Н.Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб : Златоуст, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.781 КОС 2001 (1).

12. Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese Idioms dictionary / Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn

by Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2004 (1).

13. Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Cb. : Nguyễn Như Ý ; Biên soạn: Hoàng Văn Hành ... [et al.]

by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Như Ý.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 TUĐ 1998 (1).