|
1.
|
Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).
|
|
2.
|
Современная русская идиоматика : Учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык / Е.Е. Минакова by Минакова, Е. Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Мин 2005 (1).
|
|
3.
|
Русская фразеология для немцев / Х. Вальтер ... [et al.] by Вальтер, Х | Малински, Т | Мокиенко, В | Степанова, Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Рус 2005 (1).
|
|
4.
|
Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).
|
|
5.
|
Современная русская идиоматика : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык / Елена Евгеньевна Минакова by Минакова, Елена Евгеньевна. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Мин 2005 (1).
|
|
6.
|
Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Series: Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).
|
|
7.
|
Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa by Hồ, Kính Hoa. Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).
|
|
8.
|
Idioms / Betty Kirkpatrick by Kirkpatrick, Betty. Material type: Text Language: English Publication details: Singapore : Learners Publishing Pte Ltd., 2001Other title: English in context Idioms.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1 KIR 2001 (1).
|
|
9.
|
English idioms in use : 60 units of vocabulary reference and practice: self-study and classroom use / Michael McCarthy and Felicity O'Dell. by McCarthy, Michael, 1947- | O'Dell, Felicity, 1947-. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2002 (3).
|
|
10.
|
Những câu chuyện thành ngữ : điển tích, điển cố Trung Hoa / Bd. : Thu Hằng, Kim Thoa by Kim Thoa | Thu Hằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 NHU 2010 (1).
|
|
11.
|
Старые мехи и молодое вино : Из наблюдений над русским словоупотреблением конца XX века / В.Г. Костомаров, Н.Д. Бурвикова by Костомаров, В.Г | Бурвикова, Н.Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб : Златоуст, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.781 КОС 2001 (1).
|
|
12.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese Idioms dictionary / Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn by Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2004 (1).
|
|
13.
|
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Cb. : Nguyễn Như Ý ; Biên soạn: Hoàng Văn Hành ... [et al.] by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Như Ý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 TUĐ 1998 (1).
|