|
1.
|
Convergence marketing : combining brand and direct for unprecedented profits / Richard G. Rosen ; with Jane Rosen. by Rosen, Richard G | Rosen, Jane. Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, N.J. : Wiley, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 ROS 2009 (1).
|
|
2.
|
Bí quyết thành công của thương hiệu / Vương Nam Quân, Đặng Thanh Tịnh ; Ngd. : Nguyễn Đức Thanh by Vương, Nam Quân | Đặng, Thanh Tịnh | Nguyễn, Đức Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 VU-Q 2004 (1).
|
|
3.
|
[22=Hai mươi hai] quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu / Al Ries, Laura Ries ; Ngd. : Lê Tường Vân by Ries, Al. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
4.
|
Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-D 2009 (1).
|
|
5.
|
Thương hiệu quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí by Nguyễn, Minh Trí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 NG-T 2008 (1).
|
|
6.
|
Khác biệt hay là chết = Differentiate or die / Jack Trout, Phạm Thảo Nguyên - dịch by Trout, Jack | Phạm Thảo Nguyên - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TRO (1).
|
|
7.
|
Brand admiration : building a business people love / C. Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisengerich ; Foreword by Allen Weiss. by Park, C. Whan [author.] | MacInnis, Deborah J | Eisingerich, A. B. (Andreas B.). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.8 PAR (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 PAR (1).
|
|
8.
|
Con đường tăng trưởng thương hiệu : những nghiên cứu từ các thị trường mới nổi, dịch vụ, hàng tiêu dùng lâu bền, B2B và nhãn hàng xa xỉ / Jenni Romaniuk, Byron Sharp ; Dịch: An Trí, Ngọc Huyền by Romaniuk, Jenni | Sharp, Byron | Dịch : An Trí | Dịch : Ngọc Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H. : Công Thương ; Công ty Sachs Apha, 2023Other title: = How brands grow /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: ROM (1).
|
|
9.
|
Con đường tăng trưởng thương hiệu : những sự thật về tiếp thị chưa từng được khám phá / Byron Sharp ; Trịnh Thu Hằng dịch ; H.đ. : Bùi Quý Phong, Đoàn Đức Thuận by Sharp, Byron | Dịch : Trịnh Thu Hằng | H.đ. : Bùi Quý Phong | H.đ. : Đoàn Đức Thuận. Edition: Tái bản có chỉnh sửaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H. : Công Thương ; Công ty Sách Apha 2023Other title: = How brands grow / .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: SHA (1).
|