Your search returned 26 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc

by Bích Ngọc.

Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).

2. Đọc và viết tiếng Hoa : một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa / Nguyễn Văn Phú

by Nguyễn, Văn Phú.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 NG-P 2004 (2).

3. Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục.

Series: Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).

4. 200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình

by Dương Hồng | Lê, Bình.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).

5. 800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng

by Dương Hồng.

Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2003 (1).

6. Tiếng Hoa hoạt động xã hội : Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà

by Tiểu Yến | Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-Y 2005 (1).

7. Các tình huống giao tiếp tiếng Hoa cho người đi du học nước ngoài / Ỷ Lan, Lý Phương Mai

by Ỷ Lan | Lý, Phương Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 Y-L 2005 (2).

8. Tiếng Hoa hoạt động xã hội / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TIE 2005 (1).

9. Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn

by Wightwick, Jane | Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).

10. Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa

by Hồ, Kính Hoa.

Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).

11. [301 =Ba trăm linh một] câu đàm thoại tiếng Hoa / Biên dịch: Vũ Lê Anh

by Vũ, Lê Anh.

Edition: Có bổ sung nhiều điểm mớiMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAT 2004 (1).

12. Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống = Communicate Chinese / Biên soạn: Thanh Hà

by Thanh Hà.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2008 (2).

13. Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Biên soạn: Mạnh Linh

by Mạnh Linh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOI 2007 (2).

14. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc / Biên soạn: Quan Bình, Ngọc Lân

by Ngọc Lân | Quan Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).

15. Tiếng Hoa : hoạt động xã hội / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-P (2).

16. Mẫu câu cơ bản tiếng Hoa : trong giao tiếp hàng ngày / Biên soạn. : Nguyễn Kim Dân, Ngọc Lân

by Ngọc Lân [biên soạn] | Nguyễn, Kim Dân [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 MAU 2006 (1).

17. Thế giới Hoa ngữ. Tập 43 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(43) 2006 (1).

18. Thế giới Hoa ngữ. Tập 37 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(37) 2005 (1).

19. Thế giới Hoa ngữ. Tập 31 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(31) 2004 (1).

20. Thế giới Hoa ngữ. Tập 25 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(25) 2004 (1).