|
1.
|
The making of the new Japan : reclaiming the political mainstream / Yasuhiro Nakasone ; translated and annotated by Lesley Connors. by Nakasone, Yasuhiro, 1918- | Connors, Lesley. Material type: Text Language: English Publication details: Richmond, Surrey : Curzon, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 952.04 NAK 1999 (1).
|
|
2.
|
Rose Hill / Reed M. Wolcott. by Wolcott, Reed M, 1944-. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Putnam, c1976Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 920 WOL 1976 (1).
|
|
3.
|
Chuyện kể về những nhà hoá học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by Vũ, Bội Tuyền. Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 540.92 VU-T 2005 (1).
|
|
4.
|
Những chính khách nổi tiếng thế giới / Biên soạn: Trần Thanh, Trần Đăng Thao by Trần, Đăng Thao | Trần, Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2092 NHU 2008 (2).
|
|
5.
|
[1000=Một nghìn] nhân vật / Bd. : Trần Cứu Quốc, Nguyễn Minh Hòa, Mạc Đức Trọng ; Hđ. : Hà Anh Tú, Thanh Ngọc by The Oxford | Mạc, Đức Trọng | Nguyễn, Minh Hòa | Trần, Cứu Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 920 MOT 2001 (1).
|
|
6.
|
Đệ nhất Phu nhân : chuyện về những người đàn bà trong Nhà Trắng từ Martha Washington đến Laura Bush / Bill Harris ; Ngd. : Phạm Anh Tuấn by Harris, Bill | Phạm, Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 920.073 HAR 2008 (1).
|
|
7.
|
Sứ mệnh yêu thương : hành trình vượt lên nỗi đau bệnh tật, khám phá những bí ẩn cuộc đời = Mission of love : a physician's spiritual journey toward a life beyond / Roger Cole ; Biên dịch : Hạnh Nguyên by Cole, Roger, 1955- | Hạnh Nguyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 204.4 COL 2009 (1).
|
|
8.
|
Tấm gương người làm khoa học. Tập 9 / Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ by Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ. Series: Tủ sách Văn hoá ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001 TAM 2014 (5).
|
|
9.
|
Một số cảm nhận về tư tưởng - hành động của Hồ Chí Minh / Đoàn Duy Thành by Đoàn, Duy Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia : Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.704092 Đ-TH 2011 (5).
|
|
10.
|
Hãy cứ khát khao hãy mãi dại khờ / Rashmi Bansal, Hương Linh - dịch by Bansal, Rashmi | Hương Linh - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.04 BAN (1).
|
|
11.
|
Hotel pricing in a social world : driving value in the digital economy / Kelly A. McGuire, PhD. by McGuire, Kelly Ann. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 910.46068 MCG (2).
|