|
1.
|
Десять рассказов : кн. для чтения : учеб. пособие по рус. яз. как иностранному / Натальâ Николаевна Жукова, Наталья Жукова by Жукова, Натальâ Николаевна | Жукова, Наталья. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Рус. яз. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 Жук 2005 (1).
|
|
2.
|
Мамины сказки : Добуквенное пособие для обучения детей русскому языку / В.B. Дронов, С. Ремизова by Дронов, В.B | Ремизова, С. Series: Edition: 2eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : Русский Язык, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 Дро 2005 (1).
|
|
3.
|
Белые ночи / Ф. М. Достоевский by Достоевский, Ф. М. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : "Златоуст", 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 ДОС 2005 (1).
|
|
4.
|
Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn by Quốc Chấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).
|
|
5.
|
Cuộc chơi xả láng / Biên soạn: Phương Hà Vĩnh Hồ by Phương, Hà Vĩnh Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 CUO 1998 (1).
|
|
6.
|
Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn]. Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).
|
|
7.
|
Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Người dịch : Vương Đăng by Stevenson, Robert Louis | Vương Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STE 2006 (1).
|
|
8.
|
Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư by Nguyễn, Ngọc Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).
|
|
9.
|
Truyện ngắn Đức / Sưu tầm & tuyển chọn: Tân Đôn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 833 TRU 2002 (1).
|
|
10.
|
Truyện Lã Bất Vi / Tăng Tường Minh, Trịnh Hồng ; Người dịch: Vũ Kim Thoa by Tăng, Tường Minh | Trịnh, Hồng | Vũ, Kim Thoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAN 2004 (2).
|
|
11.
|
Đức mẹ mặc áo choàng lông / Sabahattin Ali by Ali, Sabahattin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 ALI 2001 (1).
|
|
12.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).
|
|
13.
|
Những kiệt tác văn học thế giới : lược thuật Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 NHU 1997 (1).
|
|
14.
|
Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).
|
|
15.
|
Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|
|
16.
|
Truyện ngắn hay 2001 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TRU 2001 (1).
|
|
17.
|
Rèn kiếm : truyện ngắn Trung Quốc chọn lọc / Ngd. : Xuân Tuấn ; Hđ. : Sơn Lê by Sơn Lê | Xuân Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 REN 2006 (1).
|
|
18.
|
B.Trọc / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).
|
|
19.
|
Truyện ngắn hay 2002 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).
|
|
20.
|
Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).
|