Your search returned 39 results. Subscribe to this search

| |
1. Candide and related texts / Voltaire ; translated, with an introduction, by David Wootton.

by Voltaire, 1694-1778 | Wootton, David, 1952-.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Indianapolis : Hackett Pub. Co., 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 VOL 2000 (1).

2. Parodies de l'auto-destruction / Henri-Pierre Jeudy

by Jeudy, Henri-Pierre, (1945-....).

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Librairie des Méridiens, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 JEU 1985 (1).

3. Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức

by Banzắc, Ô | Trọng Đức [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 BAN 2005 (1).

4. Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc

by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn].

Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).

5. Cái chết của ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas

by Dumas, Alexandre, 1802-1870.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

6. Giấc mơ của Martin / Francoise Henry; Người dịch: Trần Hải

by Henry, Francoise | Trần, Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HEN 2008 (1).

7. Người tình của Brecht / Jacqes Pierre Amette ; Người dịch : Song Kha, Hiệu đính : Phương Liên

by Amette, Jacques-Pierre | Phương Liên | Song Kha.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 AME 2004 (1).

8. Lễ hội tháng ba / Martin Heidegger Hoelderlin; Người dịch và giải: Bùi Giáng

by Hoelderlin, Martin Heidegger | Bùi, Giáng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HOE 2008 (1).

9. Nếu em không phải một giấc mơ ... / Marc Levy ; Ngd. : Nguyễn Thị Bạch Tuyết

by Levy, Marc | Nguyễn, Thị Bạch Tuyết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 LEV 2008 (1).

10. Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu

by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).

11. Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm

by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).

12. Cái chết của vua Tsongor / Laurent Gaudé ; Ngd. : Tố Châu

by Gaudé, Laurent | Tố Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 GAU 2006 (1).

13. [80=Tám mươi] ngày vòng quanh thế giới : Truyện khoa học viễn tưởng / J. Vécnơ ; Dịch và giới thiệu: Duy Lập

by Vécnơ, J | Duy Lập.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 VEC 2004 (1).

14. Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 1 / Vichto Huygô

by Huygô, Vichto.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(1) 2020 (1). Checked out (1).

15. Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / Vichto Huygô

by Huygô, Vichto.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápEdition: In lần 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(2) 2001 (1).

16. Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 1 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng

by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(1) 2002 (1).

17. Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng

by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(2) 2002 (1).

18. Hoàng hậu Macgô. Tập 1 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu

by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(1) 2002 (1).

19. Hoàng hậu Macgô. Tập 2 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu

by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(2) 2002 (1).

20. Ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).