Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. [100 = Một trăm ] cách chữa bệnh chứng hàn / Lê Nguyệt Nga ... [ et al ]

Series: Tủ sách y học thực hànhMaterial type: Text Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 MOT 2002 (2).

2. Chữa bệnh đa khoa bằng Y học cổ truyền / Chủ biên: Lê Minh, Vũ Bá Thược

by Lê, Minh | Vũ, Bá Thược.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHU 2006 (3).

3. Xoa bóp bấm huyệt : chữa bệnh và tăng cường sức khỏe / Lâm Tinh, Tuy Văn Phát ; Người dịch: Hà Kim Sinh

by Lâm Tinh | Hà, Kim Sinh | Tuy, Văn Phát.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thể dục thể thao, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LAM 2003 (1).

4. Chữa bệnh phụ nữ và trẻ em theo y học cổ truyền / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LE-M 2004 (2).

5. 中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编

by Tôn, Quảng Nhân | 孙广仁 (1949.1~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Title translated: Cơ sở lí luận y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 TON 2002 (2).

6. 中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编

by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).

7. 中医学学习指导 [专著] / 李佃贵主编

by Lý, Điền Quý | 李佃贵 (1950~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2004Title translated: Hướng dẫn học y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LY 2004 (1).

8. 中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编

by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).

9. 950 bài thuốc trị bệnh thông thường / Nguyễn Phong Sinh - biên soạn, Châu Minh Quang - hiệu đính

by Nguyễn Phong Sinh - biên soạn | Châu Minh Quang - hiệu đính.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2007Other title: 950 bài thuốc trị bênh thường gặp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.5 BAI (1).