|
1.
|
Hãy lạc quan để vui sống / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Series: Thông điệp yêu thương | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 HAY 2012 (1).
|
|
2.
|
Quẳng gánh lo đi & vui sống = How to stop worrying and start living / Dale Carnegie ; Biên dịch : Mai Bích Hạnh....[at al.] by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Mai, Bích Hạnh [biên dịch]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Other title: Quẳng gánh lo đi và vui sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2013 (1).
|
|
3.
|
Không gì là không thể = You can / George Matthew Adams ; Biên dịch : Thu Hằng, An Bình by Adams, George Matthew, 1878-1962 | An Bình [biên dịch] | Thu Hằng [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ADA 2012 (1).
|
|
4.
|
Từ giận dữ đến bình an = Don't get mad, get wise / Mike George ; Biên dịch : Thanh Tùng, Hiếu Dân, Thế Lâm. by George, Mike | Hiếu Dân [biên dịch] | Thanh Tùng [biên dịch] | Thế Lâm [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 152.4 GEO 2012 (1). Checked out (1).
|
|
5.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything. Tập 1 / Jeff Keller ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước....[at al.] by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 153.8 KEL(1) 2013 (1).
|
|
6.
|
Dám thành công = Dare to win / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Gia Văn...[at al.] by Canfield, Jack, 1944- | Gia Văn [biên dịch] | Hansen, Mark Victor. Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken soup for the soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAN 2013 (1).
|
|
7.
|
Cảm xúc cuộc sống từ chiếc xe lăn = Learning from the heart : lessons on living, loving, and listening / Daniel Gottlieb ; Biên dịch : Thục Nhi, An Bình by Gottlieb, Daniel, 1946- | An Bình [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 GOT 2009 (1).
|
|
8.
|
Vươn đến sự hoàn thiện = Better than good / Zig Ziglar ; Biên dịch : Việt Khương, Hữu Nam, Vương Long by Ziglar, Zig | Hữu Nam [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ]. Series: All time best-selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: No items available : In transit (1).
|
|
9.
|
Sống với niềm vui mỗi ngày = Joy, no matter what : make 3 simple choices to access your inner joy / Carolyn Hobbs ; Biên dịch : Ngọc Khanh, Thanh Hoa, Hạnh Nguyên by Hobbs, Carolyn | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Ngọc Khanh [biên dịch ] | Thanh Hoa [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 152.4 HOB 2012 (1).
|
|
10.
|
Cám ơn cuộc sống = An attitude of gratitude : 21 life lessons / Keith D. Harrell.; Biên dịch : Nguyên Như, Lan Nguyên by Harrell, Keith D | Lan Nguyên [biên dịch ] | Nguyên Như [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 179.9 HAR 2012 (1).
|
|
11.
|
Bảy sắc màu hạnh phúc = Blessing of the rainbow. / Norbert D. Y. Cha ; Biên dịch : Thanh Thảo, Thục Nhi, Giang Thủy. by Cha, Norbert D.Y | Giang Thủy [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CHA 2011 (1).
|
|
12.
|
Dám chấp nhận = Attitude, it's not what you see, it's how you see. / Ernie Carwile ; Biên dịch : Thế Lâm...[at al.] by Carwile, Ernie | Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2012 (2).
|
|
13.
|
Dám ước mơ = Dare to dream / Florence Littauer ; Biên dịch : Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân by Littauer, Florence, 1928- | Lan Nguyên [biên dịch ] | Minh Trâm [biên dịch ] | Ngọc Hân [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 LIT 2012 (1).
|
|
14.
|
Dám tha thứ = Dare to forgive / Edward M. Hallowell. ; Biên dịch : Xuân Khanh, Hiếu Dân, Hạnh Nguyên by Hallowell, Edward M | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Hiếu Dân [biên dịch ] | Xuân Khanh [biên dịch ]. Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken Soup for the Soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9 HAL 2011 (1).
|
|
15.
|
Bí quyết đơn giản hóa tình yêu = How to simplify your love : a guide to a happier, more fulfilling relationship / Marion Küstenmacher, Werner Tiki Küstenmacher ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình by Küstenmacher, Marion | An Bình [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ] | Küstenmacher, Werner. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 152.4 KUS 2011 (1).
|
|
16.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything for success. Tập 2 / Keith D. Harrell ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước, Khánh Thủy, Thế Luyện by Harrell, Keith D | Khánh Thủy [biên dịch ] | Thế Luyện [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.8 HAR(2) 2011 (1).
|
|
17.
|
Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường = A compass to fulfillment : passion and spirituality in life and business / Inamori Kazuo ; Biên dịch : Phạm Hữu Lợi by Kazuo, Inamori, 1932- | Phạm, Hữu Lợi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Thaihabooks, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KAZ 2012 (1).
|
|
18.
|
Biển cả và những giá trị cuộc sống = First you have to row a little boat : reflections on life and living / Richard Bode ; Biên dịch : Huệ Giang, Ngọc Lan, Hạnh Nguyên by Bode, Richard | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Huệ Giang [biên dịch ] | Ngọc Lan [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Other title: Biển cả & giá trị cuộc sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 204.4 BOD 2012 (1).
|
|
19.
|
Sức mạnh của lòng kiên nhẫn = The power of patience : how to slow the rush and enjoy more happiness, success, and peace of mind every day. / M.J. Ryan ; Biên dịch : Thu Hà, Hoàng Yến, An Bình. by Ryan, M. J., (Mary Jane), 1952- | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 RYA 2012 (1).
|
|
20.
|
Hạt giống yêu đời = All I really need to know I learned in kindergarten : uncommon thoughts on common things / Robert Fulghum ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Dung by Fulghum, Robert | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 128 FUL 2012 (1).
|