Refine your search

Your search returned 303 results. Subscribe to this search

| |
1. RSVP : the college reading, study, and vocabulary program / James F. Shepherd.

by Shepherd, James F, 1934-.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin Co., c1996Other title: College reading, study, and vocabulary program.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 378.1 SHE 1996 (5).

2. Vocabulaire en dialogues : niveau débutant / Évelyne Sirejols

by Siréjols, Évelyne.

Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, cop., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 SIR 2007 (1).

3. Vocabulaire expliqué du français : niveau débutant / Reine Mimran

by Mimran, Reine.

Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : Clé international, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 MIM 2005 (2).

4. In their own words / Tom Boyd.

by Boyd, T.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Edinburgh : Nelson, 1988Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 BOY 1988 (1).

5. Increase your vocabulary / Colin Lasey ... [et al.].

by Lacey, C.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 INC 1990 (1).

6. Vocabulaire progressie du Francais avec 250 execices = 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : song ngữ Pháp-Việt / ClaireLeroy-Miquel ; Bd. : Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng

by Leroy-Miquel, Claire | Phạm, Tuấn [Biên dịch] | Tăng, Văn Hùng [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 LER 2003 (1).

7. Лексический минимум по русскому языку как иностранному : элементарный уровень, общее владение / Рос. Гос. система тестирования граждан зарубеж. стран по рус. яз.; сост.: Н.П. Андрюшина, Т.В. Козлова

by Андрюшина, Н.П | Козлова, Т.В.

Edition: 2-е изд., испр. Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. ; СПб. : ЦМО МГУ : Златоуст, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Лек 2004 (1).

8. Лексический минимум по русскому языку как иностранному : базовый уровень, общее владение / Рос. гос. система тестирования граждан зарубеж. стран по рус. яз.; сост. Н.П. Андрюшина, Т.В. Козлова .

by Андрюшина, Н.П | Козлова, Т.В.

Edition: 2-е изд., испр. Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. ; СПб. : ЦМО МГУ : Златоуст, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Лек 2004 (1).

9. Bài tập điền từ tiếng Anh : bài trình độ A, bài trình độ B, bài trình độ C / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (2).

10. Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).

11. Bài tập từ vựng tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).

12. Để các em học giỏi từ vựng tiếng Pháp : phương pháp trực quan - minh họa / Nguyễn Ngọc Huyên

by Nguyễn, Ngọc Huyên.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 NG-H 2006 (2).

13. В газетах пишут. / С.И. Дерягина ... [et al.]

by Дерягина С.И.

Series: Edition: 4-е изд., стер.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 Вга 2005 (2).

14. Trau dồi từ vựng tiếng Pháp : giúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung, lý tưởng cho việc tự học và chuẩn bị cho kỳ thi kiểm tra / Tường Vân, Bích Hồng

by Tường Vân | Bích Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, French Publication details: [s.l.] : Nxb. Thanh Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 TU-V 2000 (2).

15. Слово : пособие по лексике и разговор. практике / В. С. Ермаченкова

by Ермаченкова, В. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Ерм 2006 (1).

16. Русская лексика в заданиях и кроссвордах. Выпуск 1, Человек / И. А. Старовойтова

by Старовойтова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Санкт-Петербург : Златоуст, 2007Title translated: Russian Lexicon in Crosswords. Volume 1. A Person. .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Ста(1) 2007 (1).

17. Как образуются прилагательные / А.Н. Барыкина, В.В. Добровольская

by Барыкина, А.Н | Добровольская, В.В.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. : Элатоуст, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.71 БАР 2002 (1).

18. Читаем без проблем : Часть четвëртая / Н. А. Костюк

by Костюк, H.A.

Series: Библиотека ЗлатоустаMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 КОС 2005 (1).

19. Читаем без проблем : Часть вторая / Н. А. Костюк

by Костюк, Н. А.

Series: Библиотека ЗлатоустаMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 КОС 2002 (1).

20. Словарь новой русской лексики / Татьяна Михайловна Балыхина, Наталья Юрьевна Горчакова

by Балыхина,Т.М | Горчакова, Н.Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Изд-во Российского университета дружбы народов, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Бал 2006 (1).