Environmental Economics / (Record no. 10176)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00850nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240926150459.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230906s2013 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780078021893 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | FIE |
Ký hiệu phân loại | 333.7 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Field, Barry C. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Environmental Economics / |
Thông tin trách nhiệm | Barry C. Field, Martha K Field |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Mc Graw Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 471 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Environmental economics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic development |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Environmental aspects |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế môi trường |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Field, Martha K |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=137353&f=nhande&v=Environmental+Economics">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=137353&f=nhande&v=Environmental+Economics</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | ISV1014 |
Tên học phần | Nhập môn kinh tế |
-- | Introduction to Economics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 06/09/2023 | 2 | 333.7 FIE 2017 | HL.1/00357 | 14/03/2025 | 11/02/2025 | 06/09/2023 | Sách tham khảo |