Consumer Behavior: Building Marketing Strategy / (Record no. 9660)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00998nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513211859.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781260100044 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MOT |
Ký hiệu phân loại | 658.83 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mothersbaugh, David L |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Consumer Behavior: Building Marketing Strategy / |
Thông tin trách nhiệm | David L. Mothersbaugh, Del I. Hawkins, Susan Bardi Kleiser |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 14th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Mc Graw Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 814 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Consumer behavior |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Market surveys |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếp thị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghiên cứu thị trường |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hawkins, Del I |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kleiser, Susan Bardi |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | INS3095 |
Tên học phần | Hành vi người tiêu dùng |
-- | Consumer Behavior |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | MKT201 |
Tên học phần | Hành vi người tiêu dùng |
-- | Consumer Behavior |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 1 | 658.83 MOT | TVB.1/00361 | 10/01/2024 | 03/01/2024 | 14/10/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/01/2023 | 1 | 658.83 MOT | TVB.1/00360 | 10/01/2024 | 09/01/2024 | 12/01/2023 | Giáo trình |