Media Management : (Record no. 9667)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00878nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221101151043.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783030479138 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WIR |
Ký hiệu phân loại | 302.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wirtz, Bernd |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Media Management : |
Phần còn lại của nhan đề | Strategy, Business Models and Case Studies / |
Thông tin trách nhiệm | Bernd W. Wirtz |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publisher : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 319 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mass media |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Communication |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leadership |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quả trị truyền thông |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Truyền thông đại chúng |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Mã học phần | INS7048 |
Tên học phần | Quản lí cho các ngành nội dung số |
-- | Management for Digital Content Industries |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/10/2022 | 302.2 WIR 2020 | TVB.1/00788 | 14/10/2022 | 14/10/2022 | Sách tham khảo |