Normal view MARC view ISBD view

Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Người dịch: Nguyễn Thành Yến

Contributor(s): Nguyễn, Thành YếnMaterial type: TextTextLanguage: Vietnamese, English Series: Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Description: 336 trSubject(s): Cấu tạo từ | Tiếng Anh | Từ vựngDDC classification: 422
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco

Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

Kho STK tiếng Anh
422 CAU 1997 Available E-B7/05304
Total holds: 0

There are no comments on this title.

to post a comment.
Cấu tạo từ tiếng Anh =
1997
Kho STK tiếng Anh,
(E-B7/05304 -/- 422 CAU 1997 -/- E-B7)

QRcode